Bảng xếp hạng VĐQG Ethiopia mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Fasil Ketema 2 1 1 0 3 1 2 4
THHHT
2 Sidama Bunna 1 1 0 0 4 1 3 3
THHHB
3 Bahardar 1 1 0 0 3 1 2 3
TTBTB
4 Awassa Kenema 1 1 0 0 2 0 2 3
TTTTT
5 Shire Endaselassie 1 1 0 0 1 0 1 3
TBBBB
6 Mekelakeya 1 1 0 0 1 0 1 3
THBBH
7 Mebrat Hayl 1 1 0 0 1 0 1 3
TTBHT
8 Kedus Giorgis 1 1 0 0 1 0 1 3
THBHH
9 Ethiopia Bunna 2 1 0 1 2 2 0 3
TBHTH
10 Ethiopia Nigd Bank 1 0 1 0 1 1 0 1
HHTBH
11 Arba Minch Kenema 1 0 1 0 1 1 0 1
HTHHT
12 Ethiopian Medhin 1 0 1 0 0 0 0 1
HBTTT
13 Adama Kenema 1 0 1 0 0 0 0 1
HBHTT
14 Negele Arsi Ketema 2 0 1 1 2 3 -1 1
BH
15 Welayta Dicha 1 0 0 1 0 1 -1 0
BBHTB
16 Sheger Ketema 1 0 0 1 0 1 -1 0
B
17 Mekelle Kenema 1 0 0 1 0 1 -1 0
BTHTH
18 Hadiya Hosaena 1 0 0 1 1 3 -2 0
BBBTH
19 Dire Dawa Kenema 1 0 0 1 0 2 -2 0
BBTHB
20 Welwalo Adigrat Uni 2 0 0 2 1 6 -5 0
BBBBB

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Tây Ban Nha +8.28 1875

2 Pháp +8.89 1871

3 Argentina -15.04 1870

4 Anh +7.12 1820

5 Bồ Đào Nha +9.02 1780

6 Brazil -16.09 1762

7 Hà Lan -4.01 1754

8 Bỉ +3.16 1740

9 Croatia +6.69 1714

10 Ý +7.48 1710

11 Morocco +7.55 1706

12 Đức -12.71 1704

13 Colombia +12.64 1692

14 Mexico -1.35 1688

15 Uruguay +2.89 1674

16 Mỹ -1 1670

17 Thuỵ Sĩ +13.22 1648

18 Senegal +10.13 1645

19 Nhật Bản -0.76 1640

20 Đan Mạch +6.4 1628

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Tây Ban Nha +32.45 2067

2 Mỹ +7.87 2065

3 Thuỵ Điển +36.05 2025

4 Anh +22.86 2023

5 Đức -19.32 2012

6 Pháp +47.07 1989

7 Brazil -28.01 1976

8 Nhật Bản -11.46 1971

9 Canada -6.63 1968

10 Triều Tiên -0.01 1944

11 Hà Lan -27.5 1899

12 Ý +5.95 1884

13 Na Uy +12.91 1862

14 Đan Mạch -40.37 1848

15 Úc -18.83 1835

16 Trung Quốc +5.99 1807

17 Iceland -51.47 1804

18 Colombia -0.71 1797

19 Áo - 1794

20 Bỉ -5.06 1789