Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Mbeya City 5 2 1 2 5 4 1 7
BTHBT
2 Simba 2 2 0 0 6 0 6 6
TTHTT
3 JKT Tanzania 4 1 3 0 5 4 1 6
HHTHH
4 Tanzania Prisons 4 2 0 2 3 3 0 6
TTBBB
5 Singida Black Stars 2 2 0 0 0 0 0 6
BTTTT
6 Mtibwa Sugar 4 1 2 1 2 0 2 5
HHTBB
7 Dodoma Jiji 5 1 2 2 4 3 1 5
HBTHB
8 Pamba Jiji 4 1 2 1 3 2 1 5
THBHH
9 Coastal Union 5 1 2 2 3 5 -2 5
HHBBT
10 Namungo 4 1 2 1 3 5 -2 5
HBTHT
11 Mashujaa 5 1 2 2 2 4 -2 5
HBBTH
12 Azam 2 1 1 0 3 1 2 4
THTTT
13 Singida Big Stars 5 1 1 3 2 7 -5 4
HTBBB
14 Kitayosce 3 0 3 0 2 2 0 3
HHHHB
15 KMC 4 1 0 3 0 5 -5 3
BBBTH
16 Young Africans 2 0 1 1 0 0 0 1
BHTBT

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Tây Ban Nha +8.28 1875

2 Pháp +8.89 1871

3 Argentina -15.04 1870

4 Anh +7.12 1820

5 Bồ Đào Nha +9.02 1780

6 Brazil -16.09 1762

7 Hà Lan -4.01 1754

8 Bỉ +3.16 1740

9 Croatia +6.69 1714

10 Ý +7.48 1710

11 Morocco +7.55 1706

12 Đức -12.71 1704

13 Colombia +12.64 1692

14 Mexico -1.35 1688

15 Uruguay +2.89 1674

16 Mỹ -1 1670

17 Thuỵ Sĩ +13.22 1648

18 Senegal +10.13 1645

19 Nhật Bản -0.76 1640

20 Đan Mạch +6.4 1628

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Tây Ban Nha +32.45 2067

2 Mỹ +7.87 2065

3 Thuỵ Điển +36.05 2025

4 Anh +22.86 2023

5 Đức -19.32 2012

6 Pháp +47.07 1989

7 Brazil -28.01 1976

8 Nhật Bản -11.46 1971

9 Canada -6.63 1968

10 Triều Tiên -0.01 1944

11 Hà Lan -27.5 1899

12 Ý +5.95 1884

13 Na Uy +12.91 1862

14 Đan Mạch -40.37 1848

15 Úc -18.83 1835

16 Trung Quốc +5.99 1807

17 Iceland -51.47 1804

18 Colombia -0.71 1797

19 Áo - 1794

20 Bỉ -5.06 1789