Bảng xếp hạng VĐQG Uganda mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Buhimba United Saints | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 |
TTT
|
|
2 | Police | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 |
HTHTT
|
|
3 | Lugazi Municipal | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 |
HHBTB
|
|
4 | KCCA | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 |
HTHTT
|
|
5 | BUL | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 |
HTHTT
|
|
6 | Gadafi | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 |
HTBBT
|
|
7 | Express FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 |
HBTBB
|
|
8 | Maroons | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 |
HTBTB
|
|
9 | URA | 4 | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 |
HHHHB
|
|
10 | UPDF | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 |
BTBBB
|
|
11 | NEC | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 |
HHHHT
|
|
12 | Mbarara City | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 |
HBHBT
|
|
13 | SC Villa | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 |
HBTBT
|
|
14 | Kitara | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 |
BHTBT
|
|
15 | Calvary | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 |
HBB
|
|
16 | Vipers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BTTHT
|
C1 Châu Âu
Europa League
Giải nhà nghề Mỹ
Hạng Nhất Anh
VĐQG Argentina
VĐQG Brazil
VĐQG Mexico
VĐQG Ả Rập Saudi
Europa Conference League
Cúp Châu Á
VĐQG Lithuania
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Guatemala
VĐQG Venezuela
VĐQG Andorra
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
VĐQG Uzbekistan
Cúp Trung Mỹ Concacaf
VĐQG El Salvador
VĐQG Nicaragua
VĐQG Nam Phi
VĐQG Algeria
VĐQG Ai Cập
VĐQG Ghana
VĐQG Tanzania
VĐQG Ethiopia
VĐQG Uganda
VĐQG Canada
Copa Libertadores
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha +8.28 1875
2 Pháp +8.89 1871
3 Argentina -15.04 1870
4 Anh +7.12 1820
5 Bồ Đào Nha +9.02 1780
6 Brazil -16.09 1762
7 Hà Lan -4.01 1754
8 Bỉ +3.16 1740
9 Croatia +6.69 1714
10 Ý +7.48 1710
11 Morocco +7.55 1706
12 Đức -12.71 1704
13 Colombia +12.64 1692
14 Mexico -1.35 1688
15 Uruguay +2.89 1674
16 Mỹ -1 1670
17 Thuỵ Sĩ +13.22 1648
18 Senegal +10.13 1645
19 Nhật Bản -0.76 1640
20 Đan Mạch +6.4 1628
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha +32.45 2067
2 Mỹ +7.87 2065
3 Thuỵ Điển +36.05 2025
4 Anh +22.86 2023
5 Đức -19.32 2012
6 Pháp +47.07 1989
7 Brazil -28.01 1976
8 Nhật Bản -11.46 1971
9 Canada -6.63 1968
10 Triều Tiên -0.01 1944
11 Hà Lan -27.5 1899
12 Ý +5.95 1884
13 Na Uy +12.91 1862
14 Đan Mạch -40.37 1848
15 Úc -18.83 1835
16 Trung Quốc +5.99 1807
17 Iceland -51.47 1804
18 Colombia -0.71 1797
19 Áo - 1794
20 Bỉ -5.06 1789