Bảng xếp hạng VĐQG Uganda mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Buhimba United Saints 3 3 0 0 4 0 4 9
TTT
2 Police 3 1 2 0 5 4 1 5
HTHTT
3 Lugazi Municipal 4 1 2 1 4 3 1 5
HHBTB
4 KCCA 3 1 2 0 3 2 1 5
HTHTT
5 BUL 3 1 2 0 2 1 1 5
HTHTT
6 Gadafi 3 1 1 1 3 3 0 4
HTBBT
7 Express FC 3 1 1 1 3 3 0 4
HBTBB
8 Maroons 3 1 1 1 2 2 0 4
HTBTB
9 URA 4 0 4 0 2 2 0 4
HHHHB
10 UPDF 3 1 0 2 2 3 -1 3
BTBBB
11 NEC 2 0 2 0 3 3 0 2
HHHHT
12 Mbarara City 3 0 2 1 2 3 -1 2
HBHBT
13 SC Villa 2 0 1 1 2 3 -1 1
HBTBT
14 Kitara 2 0 1 1 1 2 -1 1
BHTBT
15 Calvary 3 0 1 2 1 5 -4 1
HBB
16 Vipers 0 0 0 0 0 0 0 0
BTTHT

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Tây Ban Nha +8.28 1875

2 Pháp +8.89 1871

3 Argentina -15.04 1870

4 Anh +7.12 1820

5 Bồ Đào Nha +9.02 1780

6 Brazil -16.09 1762

7 Hà Lan -4.01 1754

8 Bỉ +3.16 1740

9 Croatia +6.69 1714

10 Ý +7.48 1710

11 Morocco +7.55 1706

12 Đức -12.71 1704

13 Colombia +12.64 1692

14 Mexico -1.35 1688

15 Uruguay +2.89 1674

16 Mỹ -1 1670

17 Thuỵ Sĩ +13.22 1648

18 Senegal +10.13 1645

19 Nhật Bản -0.76 1640

20 Đan Mạch +6.4 1628

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Tây Ban Nha +32.45 2067

2 Mỹ +7.87 2065

3 Thuỵ Điển +36.05 2025

4 Anh +22.86 2023

5 Đức -19.32 2012

6 Pháp +47.07 1989

7 Brazil -28.01 1976

8 Nhật Bản -11.46 1971

9 Canada -6.63 1968

10 Triều Tiên -0.01 1944

11 Hà Lan -27.5 1899

12 Ý +5.95 1884

13 Na Uy +12.91 1862

14 Đan Mạch -40.37 1848

15 Úc -18.83 1835

16 Trung Quốc +5.99 1807

17 Iceland -51.47 1804

18 Colombia -0.71 1797

19 Áo - 1794

20 Bỉ -5.06 1789