Bảng xếp hạng VĐQG Venezuela mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Deportivo La Guaira 13 7 5 1 20 11 9 26
HBTHT
2 Carabobo 13 7 5 1 13 7 6 26
THBHH
3 UCV 13 7 4 2 15 9 6 25
TTBBB
4 Deportivo Táchira 13 6 5 2 19 10 9 23
BHTTH
5 Academia Puerto Cabello 13 6 3 4 14 10 4 21
TTTBH
6 Academia Anzoátegui 13 5 5 3 17 12 5 20
HBHBT
7 Portuguesa 13 5 3 5 14 14 0 18
BBBTB
8 Metropolitanos 13 4 4 5 17 18 -1 16
BHTTT
9 Caracas 13 4 4 5 12 15 -3 16
THBHT
10 Monagas 13 4 3 6 17 21 -4 15
BBHHB
11 Rayo Zuliano 13 4 2 7 13 17 -4 14
BBTBB
12 Estudiantes Mérida 13 3 1 9 15 23 -8 10
BTTBB
13 Zamora Fútbol Club 13 2 3 8 10 17 -7 9
HTBTB
14 Yaracuyanos 13 1 5 7 12 24 -12 8
TBBTB

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Tây Ban Nha +8.28 1875

2 Pháp +8.89 1871

3 Argentina -15.04 1870

4 Anh +7.12 1820

5 Bồ Đào Nha +9.02 1780

6 Brazil -16.09 1762

7 Hà Lan -4.01 1754

8 Bỉ +3.16 1740

9 Croatia +6.69 1714

10 Ý +7.48 1710

11 Morocco +7.55 1706

12 Đức -12.71 1704

13 Colombia +12.64 1692

14 Mexico -1.35 1688

15 Uruguay +2.89 1674

16 Mỹ -1 1670

17 Thuỵ Sĩ +13.22 1648

18 Senegal +10.13 1645

19 Nhật Bản -0.76 1640

20 Đan Mạch +6.4 1628

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Tây Ban Nha +32.45 2067

2 Mỹ +7.87 2065

3 Thuỵ Điển +36.05 2025

4 Anh +22.86 2023

5 Đức -19.32 2012

6 Pháp +47.07 1989

7 Brazil -28.01 1976

8 Nhật Bản -11.46 1971

9 Canada -6.63 1968

10 Triều Tiên -0.01 1944

11 Hà Lan -27.5 1899

12 Ý +5.95 1884

13 Na Uy +12.91 1862

14 Đan Mạch -40.37 1848

15 Úc -18.83 1835

16 Trung Quốc +5.99 1807

17 Iceland -51.47 1804

18 Colombia -0.71 1797

19 Áo - 1794

20 Bỉ -5.06 1789