Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
Ngoại Hạng Anh
VĐQG Ý
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng Nhất Anh
Hạng Hai Pháp
Hạng Hai Tây Ban Nha
VĐQG Thái Lan
VĐQG Síp
VĐQG Israel
VĐQG Romania
VĐQG Scotland
VĐQG Serbia
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Bolivia
VĐQG Gibraltar
VĐQG Jamaica
VĐQG Kenya
VĐQG Uganda
VĐQG Mauritania
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain -3.58 1877
2 Argentina +0.9 1873
3 France +7.29 1870
4 England +9.82 1834
5 Brazil +1.61 1760
6 Portugal -17.62 1760
7 Netherlands -3.69 1756
8 Belgium -9.3 1731
9 Germany +10.85 1724
10 Croatia +6.73 1717
11 Morocco +3.01 1713
12 Italy -15.09 1702
13 Colombia +5.58 1701
14 United States +8.39 1682
15 Mexico -6.77 1676
16 Uruguay -4.95 1673
17 Switzerland +1.37 1655
18 Japan +4.78 1650
19 Senegal -2.54 1648
20 Iran -1.26 1617
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain W +32.45 2067
2 United States W +7.87 2065
3 Sweden W +36.05 2025
4 England W +22.86 2023
5 Germany W -19.32 2012
6 France W +47.07 1989
7 Brazil W -28.01 1976
8 Japan W -11.46 1971
9 Canada W -6.63 1968
10 North Korea W -0.01 1944
11 Netherlands W -27.5 1899
12 Italy W +5.95 1884
13 Norway W +12.91 1862
14 Denmark W -40.37 1848
15 Australia W -18.83 1835
16 China W +5.99 1807
17 Iceland W -51.47 1804
18 Colombia W -0.71 1797
19 Austria W - 1794
20 Belgium W -5.06 1789