Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

00:00
05/06
Lodde 3-3 Rosengård 3 - 16

20:00
29/05
Malmö FF 0-0 Häcken 10 - 7

00:15
28/05
Berga 1-1 Solvesborg 0 - 0

00:00
22/05
Dvärsätt 1-4 Kubikenborg 0 - 0

00:00
15/05
Enkoping 4-2 Vasalund 4 - 4

00:00
15/05
Sylvia 2-0 Arameiska / Syrianska 7 - 8

00:30
08/05
Öckerö 0-0 Trollhättan 2 - 12

23:30
07/05
Viken 0-4 IF Karlstad Fotboll 0 - 0

22:00
16/03
Malmö FF 2-2 IFK Göteborg 5 - 5

19:00
16/03
Häcken 3-1 Norrköping 4 - 5

00:30
11/03
Malmö FF 0-0 Elfsborg 12 - 4

22:00
09/03
Norrköping 1-1 Trelleborg1 9 - 5

19:10
09/03
IFK Göteborg 4-0 Hammarby 2 - 4

22:00
08/03
Mjällby 0-1 Häcken 6 - 6

00:30
04/03
Varberg BoIS 1-2 Stockholm Internazionale 0 - 1

00:30
04/03
Hammarby 2-1 Kalmar 6 - 10

23:30
02/03
Utsikten 2-1 Skövde AIK 5 - 4

23:30
02/03
Malmö FF 3-0 Västerås SK 11 - 3

21:15
02/03
Örebro 1-2 Karlberg 9 - 2

21:15
02/03
GAIS 0-3 Norrköping 12 - 5

19:00
02/03
Sandviken 1-0 Oddevold 5 - 9

19:00
02/03
Djurgården 3-4 IFK Göteborg 9 - 5

19:00
02/03
1Landskrona 3-1 Gefle 6 - 10

19:00
02/03
Mjällby 3-0 Halmstad 5 - 2

21:15
01/03
Öster 1-0 Helsingborg 3 - 3

21:15
01/03
Häcken 0-2 Sirius 7 - 2

19:00
01/03
Örgryte 3-1 Brage 1 - 3

19:00
01/03
Elfsborg 1-1 Brommapojkarna 5 - 4

00:30
01/03
Degerfors 0-1 Trelleborg 7 - 4

00:30
01/03
AIK 2-0 Värnamo 8 - 3

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Argentina +18.91 1886

2 Tây Ban Nha +1.37 1855

3 Pháp -7.07 1853

4 Anh +5.39 1819

5 Brazil +0.18 1776

6 Hà Lan +4.89 1752

7 Bồ Đào Nha -6.04 1750

8 Bỉ -4.87 1736

9 Ý -13.2 1718

10 Đức +13.19 1717

11 Croatia +7.07 1699

12 Morocco +6.06 1694

13 Uruguay -16.42 1679

14 Colombia -15.4 1679

15 Nhật Bản -0.15 1653

16 Mỹ +3.33 1649

17 Mexico +19.54 1647

18 Iran +2.08 1637

19 Senegal -6.93 1630

20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Mỹ +10.65 2088

2 Tây Ban Nha +7.56 2029

3 Đức -1.82 2012

4 Anh -18.9 2005

5 Thuỵ Điển +4.47 1991

6 Canada +6.02 1988

7 Brazil +7.03 1977

8 Nhật Bản +2.04 1976

9 Triều Tiên - 1944

10 Hà Lan +0.58 1929

11 Pháp -20.82 1918

12 Đan Mạch -0.07 1897

13 Ý +10.95 1872

14 Iceland -5.93 1871

15 Úc -0.45 1857

16 Na Uy +9.47 1852

17 Trung Quốc -0.45 1804

18 Áo -27.98 1800

19 Bỉ -1.85 1791

20 Hàn Quốc -6.92 1787