Kết quả bóng đá Hạng Hai Trung Quốc
18:30
07/06
Jiangxi Liansheng
1-2
Langfang Glory City
4 - 4
18:30
07/06
Guizhou Zhucheng
1-2
Guangxi Hengchen
2 - 6
18:30
07/06
Guangxi Lanhang
2-2
Shangyu Pterosaur
2 - 4
15:00
07/06
Xi'an Ronghai
0-0
Shanghai Port II
4 - 6
15:00
07/06
Changchun Xidu
1-0
BIT
1 - 6
18:30
01/06
Shenzhen 2028
1-1
Guangdong Mingtu
4 - 4
18:30
01/06
Wuhan Three Towns II
0-2
Guangxi Hengchen
1 - 6
18:30
01/06
Yichun Grand Tiger
2-2
Guangxi Lanhang
11 - 3
15:00
01/06
Wuxi Wugou
1-0
BIT
8 - 3
15:00
31/05
Langfang Glory City
1-3
Rizhao Yuqi
4 - 3
15:00
31/05
2Hainan Star
1-2
Guizhou Zhucheng1
1 - 12
15:00
31/05
Guangzhou Dandelion
2-1
Chengdu Rongcheng II
3 - 1
14:30
31/05
Nantong Haimen Codion
4-4
Shandong Taishan II
8 - 9
14:00
31/05
Tai'an Tiankuang
1-1
Shanghai Port II1
6 - 8
14:00
31/05
1Xi'an Ronghai
0-3
Jiangxi Liansheng
9 - 1
18:35
26/05
Chengdu Rongcheng II
0-2
Shenzhen 2028
6 - 4
18:00
26/05
Shandong Taishan II
2-0
Jiangxi Liansheng
4 - 3
15:00
26/05
Langfang Glory City
1-0
Changchun Xidu
4 - 6
15:00
26/05
Shanghai Port II
1-2
Wuxi Wugou
7 - 1
14:00
26/05
BIT
2-0
Rizhao Yuqi1
4 - 2
16:00
25/05
Guangxi Hengchen
7-0
Hainan Star
10 - 0
15:00
25/05
Guangdong Mingtu
1-1
Guangxi Lanhang
4 - 2
15:00
25/05
Shangyu Pterosaur
0-0
Guangzhou Dandelion
7 - 5
14:30
25/05
Nantong Haimen Codion
7-0
Xi'an Ronghai1
2 - 2
18:30
18/05
1Yichun Grand Tiger
0-3
Chengdu Rongcheng II
4 - 2
18:30
17/05
Wuhan Three Towns II
2-0
Shangyu Pterosaur
4 - 7
18:30
17/05
Guangxi Lanhang
0-1
Quanzhou Yassin
5 - 2
18:00
17/05
Rizhao Yuqi
1-1
Shanghai Port II
3 - 5
15:00
17/05
Hainan Star
0-0
Guangdong Mingtu
8 - 2
14:00
17/05
Tai'an Tiankuang
2-1
BIT
2 - 4
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina +18.91 1886
2 Tây Ban Nha +1.37 1855
3 Pháp -7.07 1853
4 Anh +5.39 1819
5 Brazil +0.18 1776
6 Hà Lan +4.89 1752
7 Bồ Đào Nha -6.04 1750
8 Bỉ -4.87 1736
9 Ý -13.2 1718
10 Đức +13.19 1717
11 Croatia +7.07 1699
12 Morocco +6.06 1694
13 Uruguay -16.42 1679
14 Colombia -15.4 1679
15 Nhật Bản -0.15 1653
16 Mỹ +3.33 1649
17 Mexico +19.54 1647
18 Iran +2.08 1637
19 Senegal -6.93 1630
20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ +10.65 2088
2 Tây Ban Nha +7.56 2029
3 Đức -1.82 2012
4 Anh -18.9 2005
5 Thuỵ Điển +4.47 1991
6 Canada +6.02 1988
7 Brazil +7.03 1977
8 Nhật Bản +2.04 1976
9 Triều Tiên - 1944
10 Hà Lan +0.58 1929
11 Pháp -20.82 1918
12 Đan Mạch -0.07 1897
13 Ý +10.95 1872
14 Iceland -5.93 1871
15 Úc -0.45 1857
16 Na Uy +9.47 1852
17 Trung Quốc -0.45 1804
18 Áo -27.98 1800
19 Bỉ -1.85 1791
20 Hàn Quốc -6.92 1787