Kết quả bóng đá National League Hàn Quốc

12:00
19/04
Jeonbuk Motors II 0-2 Changwon City 7 - 7

12:00
19/04
Gangneung City 1-1 Gimhae City 5 - 12

12:00
19/04
Busan Transportation 0-1 Siheung Citizen 6 - 2

12:00
06/04
Pocheon 2-0 Yeoju Sejong 7 - 8

12:00
06/04
Chuncheon 3-1 Jeonbuk Motors II 0 - 9

12:00
06/04
Yangpyeong 0-0 Changwon City 0 - 2

12:00
05/04
Gimhae City 1-3 Gyeongju HNP 0 - 0

12:00
05/04
Mokpo City 1-3 Busan Transportation 4 - 5

12:00
05/04
Paju Citizen 0-0 Ulsan Citize 4 - 9

13:00
04/04
Daejeon Korail 1-1 Gangneung City 4 - 7

12:00
30/03
Gyeongju HNP 1-0 Busan Transportation 4 - 6

12:00
30/03
Paju Citizen 4-0 Jeonbuk Motors II 4 - 8

12:00
30/03
Chuncheon 1-0 Yangpyeong 4 - 3

12:00
29/03
Gangneung City 2-2 Ulsan Citize 0 - 0

12:00
29/03
Siheung Citizen 0-1 Yeoju Sejong 5 - 1

12:00
29/03
Pocheon 1-0 Changwon City1 4 - 3

12:00
29/03
Gimhae City 3-0 Daejeon Korail 4 - 3

12:00
16/03
Daejeon Korail 2-0 Gyeongju HNP 2 - 4

12:00
16/03
Yeoju Sejong 3-1 Mokpo City 6 - 3

12:00
16/03
Jeonbuk Motors II 2-1 Gangneung City 2 - 4

12:00
15/03
Pocheon 1-0 Chuncheon 4 - 2

12:00
15/03
Ulsan Citize 0-1 Gimhae City 4 - 7

12:00
15/03
Changwon City 1-2 Siheung Citizen 8 - 6

12:00
15/03
Yangpyeong 3-1 Paju Citizen 3 - 7

12:00
02/03
Jeonbuk Motors II 1-2 Gimhae City 2 - 13

12:00
02/03
Mokpo City 0-2 Changwon City 7 - 2

12:00
02/03
Siheung Citizen 1-0 Chuncheon 2 - 2

12:00
01/03
Daejeon Korail 3-0 Ulsan Citize 2 - 4

12:00
01/03
Yangpyeong 2-1 Gangneung City 6 - 3

12:00
01/03
Pocheon 3-0 Paju Citizen 5 - 4

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Argentina +18.91 1886

2 Tây Ban Nha +1.37 1855

3 Pháp -7.07 1853

4 Anh +5.39 1819

5 Brazil +0.18 1776

6 Hà Lan +4.89 1752

7 Bồ Đào Nha -6.04 1750

8 Bỉ -4.87 1736

9 Ý -13.2 1718

10 Đức +13.19 1717

11 Croatia +7.07 1699

12 Morocco +6.06 1694

13 Uruguay -16.42 1679

14 Colombia -15.4 1679

15 Nhật Bản -0.15 1653

16 Mỹ +3.33 1649

17 Mexico +19.54 1647

18 Iran +2.08 1637

19 Senegal -6.93 1630

20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Mỹ +10.65 2088

2 Tây Ban Nha +7.56 2029

3 Đức -1.82 2012

4 Anh -18.9 2005

5 Thuỵ Điển +4.47 1991

6 Canada +6.02 1988

7 Brazil +7.03 1977

8 Nhật Bản +2.04 1976

9 Triều Tiên - 1944

10 Hà Lan +0.58 1929

11 Pháp -20.82 1918

12 Đan Mạch -0.07 1897

13 Ý +10.95 1872

14 Iceland -5.93 1871

15 Úc -0.45 1857

16 Na Uy +9.47 1852

17 Trung Quốc -0.45 1804

18 Áo -27.98 1800

19 Bỉ -1.85 1791

20 Hàn Quốc -6.92 1787