Kết quả bóng đá VĐQG Gambia

23:00
31/05
Team Rhino 0-1 Steve Biko1 1 - 1

23:00
31/05
Bombada 3-1 Dutch Lions 1 - 6

23:00
31/05
Banjul 0-2 BST Galaxy 3 - 2

23:00
30/05
1Real de Banjul 2-0 TMT 11 - 2

23:00
30/05
Armed Forces 2-0 Hawks 2 - 9

23:00
30/05
Fortune 1-0 Marimoo1 7 - 5

23:00
30/05
Hart Acedemy 0-0 Brikama United 6 - 5

23:00
29/05
Greater Tomorrow 0-1 Falcons 0 - 5

23:00
25/05
BST Galaxy 0-2 Falcons 6 - 4

23:00
22/05
Marimoo 0-0 TMT 0 - 0

23:00
22/05
Brikama United 1-2 Armed Forces 6 - 0

23:00
22/05
Steve Biko 1-0 Hart Acedemy 3 - 3

23:00
22/05
Real de Banjul 0-0 Greater Tomorrow1 7 - 6

23:00
21/05
Banjul 0-1 Falcons 3 - 5

23:00
21/05
BST Galaxy 1-1 Dutch Lions1 6 - 2

23:00
21/05
Fortune 2-0 Bombada1 4 - 4

23:00
21/05
Team Rhino 2-0 Hawks 3 - 2

23:00
18/05
BST Galaxy 3-1 Brikama United 5 - 2

23:00
18/05
1Team Rhino 2-1 Fortune1 2 - 8

23:00
18/05
Dutch Lions 0-1 Hart Acedemy 0 - 0

23:00
18/05
Falcons 0-0 Bombada 2 - 4

23:00
17/05
Steve Biko 0-0 Banjul 3 - 5

23:00
17/05
Hawks 0-1 Greater Tomorrow 0 - 0

23:00
17/05
TMT 1-1 Armed Forces 1 - 1

23:00
17/05
Marimoo 1-1 Real de Banjul 6 - 4

23:00
09/05
Fortune 0-0 Steve Biko 0 - 0

23:00
08/05
1Bombada 1-1 Marimoo 7 - 3

23:00
08/05
Hart Acedemy 1-1 TMT 0 - 0

23:00
08/05
Dutch Lions 1-1 Hawks 2 - 6

23:00
08/05
Real de Banjul 2-1 BST Galaxy 5 - 2

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Argentina +18.91 1886

2 Tây Ban Nha +1.37 1855

3 Pháp -7.07 1853

4 Anh +5.39 1819

5 Brazil +0.18 1776

6 Hà Lan +4.89 1752

7 Bồ Đào Nha -6.04 1750

8 Bỉ -4.87 1736

9 Ý -13.2 1718

10 Đức +13.19 1717

11 Croatia +7.07 1699

12 Morocco +6.06 1694

13 Uruguay -16.42 1679

14 Colombia -15.4 1679

15 Nhật Bản -0.15 1653

16 Mỹ +3.33 1649

17 Mexico +19.54 1647

18 Iran +2.08 1637

19 Senegal -6.93 1630

20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Mỹ +10.65 2088

2 Tây Ban Nha +7.56 2029

3 Đức -1.82 2012

4 Anh -18.9 2005

5 Thuỵ Điển +4.47 1991

6 Canada +6.02 1988

7 Brazil +7.03 1977

8 Nhật Bản +2.04 1976

9 Triều Tiên - 1944

10 Hà Lan +0.58 1929

11 Pháp -20.82 1918

12 Đan Mạch -0.07 1897

13 Ý +10.95 1872

14 Iceland -5.93 1871

15 Úc -0.45 1857

16 Na Uy +9.47 1852

17 Trung Quốc -0.45 1804

18 Áo -27.98 1800

19 Bỉ -1.85 1791

20 Hàn Quốc -6.92 1787