20:00 - 10/05/2025
EIF
FT 3-4 (1 - 2)
Klubi-04
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
1.00
+0.25
-0.93
0.90
3.25
0.74
1.70
3.75
3.90
Hiệp 1
0.85
-0.25
0.95
0.82
1.25
0.90
2.25
2.50
4.33

Diễn biến chính

EIF EIF
Phút
Klubi-04 Klubi-04
26`
match goal Stanislav Baranov
Roope Pakkanen match goal
37`
match goal
39`
match goal Stanislav Baranov
D. Stynes match goal
45`
match goal
46`
match goal Jere Kari
Jakob Gottberg match goal
48`
match goal
57`
match goal Stanislav Baranov
Salomo Ojala match goal
61`
match goal
Thadèe Kaleba match goal
61`
match goal
Nasiru Mohammed match goal
61`
match goal
Yassin Daoussi match goal
65`
match goal
David Agbo match goal
66`
match goal
Nasiru Mohammed match goal
68`
match goal
David Agbo match goal
71`
match goal
Lucas Pimentel match goal
72`
match goal
Alexander Forsström match goal
72`
match goal
73`
match goal Emil Ingman
Robin Sid match goal
77`
match goal
80`
match goal Adam Le Goff-Conan
86`
match goal Johan Lietsa
Nasiru Mohammed match goal
87`
match goal
88`
match goal Aaron Traore
88`
match goal Kaius Hardén
90`
match goal Marlo Hyvönen
Yassin Daoussi match goal
90`
match goal
90`
match goal Alex Ramula

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

EIF
Klubi-04
7
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Phạt góc
 
4
27.5%
 
Kiểm soát bóng
 
22.5%
14
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7

Đội hình xuất phát

EIF 4-4-2
4-3-3 Klubi-04

25

Jakob Gottberg

25

Jakob Gottberg

25

Jakob Gottberg

25

Jakob Gottberg

25

Jakob Gottberg

25

Jakob Gottberg

25

Jakob Gottberg

25

Jakob Gottberg

7

Roni Pietsalo

7

Roni Pietsalo

43

Agon Sadiku

43

Agon Sadiku

43

Agon Sadiku

43

Agon Sadiku

54

T. Jäntti

54

T. Jäntti

54

T. Jäntti

54

T. Jäntti

54

T. Jäntti

54

T. Jäntti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0
0 Bàn thua 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Sút trúng cầu môn 1