01:00 - 31/03/2025
Olympiakos Piraeus
FT 7-3 (2 - 1)
Panathinaikos
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
0.87
-0.75
0.97
0.86
2.25
0.86
1.66
3.60
5.50
Hiệp 1
0.85
-0.25
0.95
-0.98
1.0
0.76
2.30
2.10
6.00

Diễn biến chính

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Phút
Panathinaikos Panathinaikos
Roman Yaremchuk match goal
1`
match goal
Chiquinho match goal
16`
match goal
25`
match goal Filip Mladenović
Santiago Hezze match goal
46`
match goal
Roman Yaremchuk match goal
51`
match goal
Đang cập nhật match goal
51`
match goal
62`
match goal Filip Mladenović
64`
match goal Filip Đuričić
64`
match goal Tetê
Charalampos Kostoulas match goal
65`
match goal
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi match goal
74`
match goal
75`
match goal Fotis Ioannidis
75`
match goal Đang cập nhật
76`
match goal Fotis Ioannidis
Rodinei match goal
76`
match goal
David Carmo match goal
79`
match goal
Đang cập nhật match goal
82`
match goal
Charalampos Kostoulas match goal
82`
match goal
Charalampos Kostoulas match goal
83`
match goal
85`
match goal Alexander Jeremejeff
85`
match goal Nemanja Maksimović

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Olympiakos Piraeus
Panathinaikos
1
 
Thẻ vàng
 
3
24%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
11
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3

Đội hình xuất phát

Olympiakos Piraeus 4-2-3-1
3-4-1-2 Panathinaikos

96

Christos Mouzakitis

96

Christos Mouzakitis

96

Christos Mouzakitis

96

Christos Mouzakitis

17

Roman Yaremchuk

17

Roman Yaremchuk

23

Rodinei

23

Rodinei

23

Rodinei

22

Chiquinho

25

Filip Mladenović

25

Filip Mladenović

25

Filip Mladenović

19

Karol Świderski

19

Karol Świderski

19

Karol Świderski

19

Karol Świderski

8

Azzedine Ounahi

16

Adam Gnezda Čerin

16

Adam Gnezda Čerin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
7 Sút trúng cầu môn 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0
0 Bàn thua 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
1 Sút trúng cầu môn 0