06:30 - 13/04/2025
Tormenta
FT 2-1 (1 - 0)
Portland Hearts of Pine
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
0.87
-0.75
0.92
0.95
2.5
0.75
1.83
3.60
3.80
Hiệp 1
0.87
-0.25
0.92
0.94
1.0
0.86
2.30
2.10
5.00

Diễn biến chính

Tormenta Tormenta
Phút
Portland Hearts of Pine Portland Hearts of Pine
Mason Tunbridge match goal
6`
match goal
Jackson Kasanzu match goal
16`
match goal
Callum Stretch match goal
28`
match goal
29`
match goal Đang cập nhật
30`
match goal Jaden Jones-Riley
Handwalla Bwana match goal
31`
match goal
Anatolie Prepelita match goal
38`
match goal
Yaniv Bazini match goal
46`
match goal
46`
match goal Nathan Messer
60`
match goal Mikey Lopez
60`
match goal Titus Washington
60`
match goal Ollie Wright
69`
match goal Mikey Lopez
Niall Reid-Stephen match goal
70`
match goal
Sebastián Vivas match goal
70`
match goal
74`
match goal Walter Varela
Anatolie Prepelita match goal
79`
match goal
81`
match goal Patrick Langlois
Niall Reid-Stephen match goal
83`
match goal
Sebastián Vivas match goal
87`
match goal
89`
match goal Walter Varela
Austin Pack match goal
90`
match goal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tormenta
Portland Hearts of Pine
6
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Phạt góc
 
4
25.5%
 
Kiểm soát bóng
 
24.5%
7
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4

Đội hình xuất phát

Tormenta 4-2-3-1
4-2-3-1 Portland Hearts of Pine

1

Austin Pack

1

Austin Pack

1

Austin Pack

1

Austin Pack

19

Yaniv Bazini

19

Yaniv Bazini

3

Gabriel Alves

3

Gabriel Alves

3

Gabriel Alves

28

Aaron Walker

2

Jaden Jones-Riley

2

Jaden Jones-Riley

2

Jaden Jones-Riley

2

Jaden Jones-Riley

11

Evan Southern

11

Evan Southern

23

Kashope Oladapo

23

Kashope Oladapo

23

Kashope Oladapo

12

Jake Keegan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0
1 Bàn thua 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
1 Sút trúng cầu môn 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 0
0 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Sút trúng cầu môn 2