Lịch thi đấu Giao Hữu Quốc Tế hôm nay
06:00
12/02
Cayman
?-?
Pakistan
06:00
14/02
Myanmar
?-?
Oman
06:00
07/03
Bahrain
?-?
Myanmar
06:00
21/03
UAE
?-?
Singapore
06:00
23/03
Solomon
?-?
Fiji
06:00
25/03
Jordan
?-?
Iraq
06:00
26/03
Oman
?-?
New Zealand
06:00
26/03
Việt Nam
?-?
Kyrgyz
20:00
26/03
Uzbekistan
?-?
Armenia
22:00
26/03
Azerbaijan
?-?
Liechtenstein
23:30
26/03
Croatia
?-?
Thuỵ Sĩ
00:00
27/03
Estonia
?-?
New Caledonia
00:00
27/03
Síp
?-?
Luxembourg
00:45
27/03
Moldova
?-?
Andorra
01:00
27/03
Malta
?-?
Gibraltar
02:45
27/03
Tây Ban Nha
?-?
Đức
02:45
27/03
Montenegro
?-?
Latvia
08:00
27/03
Mexico
?-?
Séc
09:00
27/03
Hy Lạp
?-?
Costa Rica
21:00
27/03
Kazakhstan
?-?
Lithuania
00:00
28/03
Đan Mạch
?-?
Đảo Faroe
00:30
28/03
Bỉ
?-?
Bồ Đào Nha
01:30
28/03
San Marino
?-?
Albania
02:45
28/03
Slovenia
?-?
Thổ Nhĩ Kì
02:45
28/03
Ba Lan
?-?
Phần Lan
02:45
28/03
Wales
?-?
Áo
03:00
28/03
Anh
?-?
Ý
03:00
28/03
Pháp
?-?
Ukraine
08:00
28/03
El Salvador
?-?
Panama
09:30
28/03
Canada
?-?
Trinidad and Tobago
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina +18.91 1886
2 Tây Ban Nha +1.37 1855
3 Pháp -7.07 1853
4 Anh +5.39 1819
5 Brazil +0.18 1776
6 Hà Lan +4.89 1752
7 Bồ Đào Nha -6.04 1750
8 Bỉ -4.87 1736
9 Ý -13.2 1718
10 Đức +13.19 1717
11 Croatia +7.07 1699
12 Morocco +6.06 1694
13 Uruguay -16.42 1679
14 Colombia -15.4 1679
15 Nhật Bản -0.15 1653
16 Mỹ +3.33 1649
17 Mexico +19.54 1647
18 Iran +2.08 1637
19 Senegal -6.93 1630
20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ +10.65 2088
2 Tây Ban Nha +7.56 2029
3 Đức -1.82 2012
4 Anh -18.9 2005
5 Thuỵ Điển +4.47 1991
6 Canada +6.02 1988
7 Brazil +7.03 1977
8 Nhật Bản +2.04 1976
9 Triều Tiên - 1944
10 Hà Lan +0.58 1929
11 Pháp -20.82 1918
12 Đan Mạch -0.07 1897
13 Ý +10.95 1872
14 Iceland -5.93 1871
15 Úc -0.45 1857
16 Na Uy +9.47 1852
17 Trung Quốc -0.45 1804
18 Áo -27.98 1800
19 Bỉ -1.85 1791
20 Hàn Quốc -6.92 1787