Lịch thi đấu Hạng Hai Hàn Quốc hôm nay

17:00
26/07
Busan I'Park ?-? Bucheon 1995

17:00
26/07
Cheonan City ?-? Gyeongnam

17:00
26/07
Cheongju ?-? Gimpo

17:00
26/07
Chungnam Asan ?-? Hwaseong

17:00
27/07
Incheon United ?-? Ansan Greeners

17:00
27/07
Suwon Bluewings ?-? Seoul E.

17:00
27/07
Seongnam ?-? Jeonnam Dragons

17:00
02/08
Bucheon 1995 ?-? Seongnam

17:00
02/08
Seoul E. ?-? Incheon United

17:00
02/08
Jeonnam Dragons ?-? Chungnam Asan

17:00
02/08
Hwaseong ?-? Gimpo

17:00
02/08
Ansan Greeners ?-? Cheongju

17:00
02/08
Gyeongnam ?-? Busan I'Park

17:00
02/08
Cheonan City ?-? Suwon Bluewings

17:00
09/08
Chungnam Asan ?-? Gyeongnam

17:00
09/08
Busan I'Park ?-? Incheon United

17:00
09/08
Suwon Bluewings ?-? Ansan Greeners

17:00
09/08
Seongnam ?-? Gimpo

17:00
10/08
Seoul E. ?-? Hwaseong

17:00
10/08
Jeonnam Dragons ?-? Cheonan City

17:00
10/08
Cheongju ?-? Bucheon 1995

17:00
15/08
Jeonnam Dragons ?-? Bucheon 1995

17:00
15/08
Ansan Greeners ?-? Chungnam Asan

17:00
16/08
Incheon United ?-? Seongnam

17:00
16/08
Gimpo ?-? Suwon Bluewings

17:00
16/08
Cheongju ?-? Hwaseong

17:00
16/08
Gyeongnam ?-? Seoul E.

17:00
17/08
Cheonan City ?-? Busan I'Park

17:00
23/08
Jeonnam Dragons ?-? Ansan Greeners

17:00
23/08
Bucheon 1995 ?-? Cheonan City

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Argentina +18.91 1886

2 Tây Ban Nha +1.37 1855

3 Pháp -7.07 1853

4 Anh +5.39 1819

5 Brazil +0.18 1776

6 Hà Lan +4.89 1752

7 Bồ Đào Nha -6.04 1750

8 Bỉ -4.87 1736

9 Ý -13.2 1718

10 Đức +13.19 1717

11 Croatia +7.07 1699

12 Morocco +6.06 1694

13 Uruguay -16.42 1679

14 Colombia -15.4 1679

15 Nhật Bản -0.15 1653

16 Mỹ +3.33 1649

17 Mexico +19.54 1647

18 Iran +2.08 1637

19 Senegal -6.93 1630

20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Mỹ +10.65 2088

2 Tây Ban Nha +7.56 2029

3 Đức -1.82 2012

4 Anh -18.9 2005

5 Thuỵ Điển +4.47 1991

6 Canada +6.02 1988

7 Brazil +7.03 1977

8 Nhật Bản +2.04 1976

9 Triều Tiên - 1944

10 Hà Lan +0.58 1929

11 Pháp -20.82 1918

12 Đan Mạch -0.07 1897

13 Ý +10.95 1872

14 Iceland -5.93 1871

15 Úc -0.45 1857

16 Na Uy +9.47 1852

17 Trung Quốc -0.45 1804

18 Áo -27.98 1800

19 Bỉ -1.85 1791

20 Hàn Quốc -6.92 1787