Lịch thi đấu Hạng Hai Hàn Quốc hôm nay

17:00
08/06
Incheon United ?-? Bucheon 1995

17:00
08/06
Gimpo ?-? Cheonan City

17:00
14/06
Chungnam Asan ?-? Cheonan City

17:00
14/06
Bucheon 1995 ?-? Seoul E.

17:00
14/06
Cheongju ?-? Seongnam

17:00
15/06
Jeonnam Dragons ?-? Busan I'Park

17:00
15/06
Hwaseong ?-? Ansan Greeners

17:00
15/06
Gimpo ?-? Gyeongnam

17:00
15/06
Suwon Bluewings ?-? Incheon United

17:00
21/06
Incheon United ?-? Hwaseong

17:00
21/06
Cheonan City ?-? Seoul E.

17:00
21/06
Ansan Greeners ?-? Bucheon 1995

17:00
21/06
Seongnam ?-? Chungnam Asan

17:00
22/06
Jeonnam Dragons ?-? Gimpo

17:00
22/06
Busan I'Park ?-? Cheongju

17:00
22/06
Gyeongnam ?-? Suwon Bluewings

17:00
28/06
Chungnam Asan ?-? Seoul E.

17:00
28/06
Bucheon 1995 ?-? Gyeongnam

17:00
28/06
Ansan Greeners ?-? Cheonan City

17:00
28/06
Hwaseong ?-? Seongnam

17:00
29/06
Suwon Bluewings ?-? Busan I'Park

17:00
29/06
Cheongju ?-? Jeonnam Dragons

17:00
29/06
Gimpo ?-? Incheon United

17:00
05/07
Chungnam Asan ?-? Suwon Bluewings

17:00
05/07
Jeonnam Dragons ?-? Incheon United

17:00
05/07
Cheongju ?-? Seoul E.

17:00
05/07
Gyeongnam ?-? Ansan Greeners

17:00
06/07
Seongnam ?-? Cheonan City

17:00
06/07
Hwaseong ?-? Bucheon 1995

17:00
06/07
Gimpo ?-? Busan I'Park

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Argentina +18.91 1886

2 Tây Ban Nha +1.37 1855

3 Pháp -7.07 1853

4 Anh +5.39 1819

5 Brazil +0.18 1776

6 Hà Lan +4.89 1752

7 Bồ Đào Nha -6.04 1750

8 Bỉ -4.87 1736

9 Ý -13.2 1718

10 Đức +13.19 1717

11 Croatia +7.07 1699

12 Morocco +6.06 1694

13 Uruguay -16.42 1679

14 Colombia -15.4 1679

15 Nhật Bản -0.15 1653

16 Mỹ +3.33 1649

17 Mexico +19.54 1647

18 Iran +2.08 1637

19 Senegal -6.93 1630

20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Mỹ +10.65 2088

2 Tây Ban Nha +7.56 2029

3 Đức -1.82 2012

4 Anh -18.9 2005

5 Thuỵ Điển +4.47 1991

6 Canada +6.02 1988

7 Brazil +7.03 1977

8 Nhật Bản +2.04 1976

9 Triều Tiên - 1944

10 Hà Lan +0.58 1929

11 Pháp -20.82 1918

12 Đan Mạch -0.07 1897

13 Ý +10.95 1872

14 Iceland -5.93 1871

15 Úc -0.45 1857

16 Na Uy +9.47 1852

17 Trung Quốc -0.45 1804

18 Áo -27.98 1800

19 Bỉ -1.85 1791

20 Hàn Quốc -6.92 1787