Lịch thi đấu Hạng Hai Phần Lan hôm nay

22:30
12/09
EIF ?-? SalPa

22:30
12/09
PK-35 ?-? KäPa

21:00
13/09
SJK Akatemia ?-? JIPPO

22:30
14/09
Lahti ?-? JäPS

23:00
14/09
Klubi-04 ?-? TPS

21:00
19/09
JIPPO ?-? EIF

21:30
19/09
SalPa ?-? Lahti

22:30
19/09
JäPS ?-? TPS

22:30
19/09
KäPa ?-? SJK Akatemia

18:00
20/09
PK-35 ?-? Klubi-04

00:00
25/09
Klubi-04 ?-? SJK Akatemia

22:30
26/09
EIF ?-? KäPa

19:00
27/09
TPS ?-? JIPPO

20:00
27/09
Lahti ?-? PK-35

23:30
27/09
Klubi-04 ?-? SalPa

21:00
28/09
SJK Akatemia ?-? JäPS

22:30
03/10
Lahti ?-? SJK Akatemia

22:30
03/10
PK-35 ?-? EIF

19:00
04/10
SalPa ?-? TPS

20:00
04/10
JIPPO ?-? KäPa

22:30
04/10
Klubi-04 ?-? JäPS

19:00
18/10
EIF ?-? Klubi-04

19:00
18/10
JäPS ?-? JIPPO

19:00
18/10
KäPa ?-? SalPa

19:00
18/10
SJK Akatemia ?-? PK-35

19:00
18/10
TPS ?-? Lahti

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Argentina +18.91 1886

2 Tây Ban Nha +1.37 1855

3 Pháp -7.07 1853

4 Anh +5.39 1819

5 Brazil +0.18 1776

6 Hà Lan +4.89 1752

7 Bồ Đào Nha -6.04 1750

8 Bỉ -4.87 1736

9 Ý -13.2 1718

10 Đức +13.19 1717

11 Croatia +7.07 1699

12 Morocco +6.06 1694

13 Uruguay -16.42 1679

14 Colombia -15.4 1679

15 Nhật Bản -0.15 1653

16 Mỹ +3.33 1649

17 Mexico +19.54 1647

18 Iran +2.08 1637

19 Senegal -6.93 1630

20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Mỹ +10.65 2088

2 Tây Ban Nha +7.56 2029

3 Đức -1.82 2012

4 Anh -18.9 2005

5 Thuỵ Điển +4.47 1991

6 Canada +6.02 1988

7 Brazil +7.03 1977

8 Nhật Bản +2.04 1976

9 Triều Tiên - 1944

10 Hà Lan +0.58 1929

11 Pháp -20.82 1918

12 Đan Mạch -0.07 1897

13 Ý +10.95 1872

14 Iceland -5.93 1871

15 Úc -0.45 1857

16 Na Uy +9.47 1852

17 Trung Quốc -0.45 1804

18 Áo -27.98 1800

19 Bỉ -1.85 1791

20 Hàn Quốc -6.92 1787