Lịch thi đấu VĐQG Thái Lan hôm nay
11:30
23/11
Sukhothai
?-?
Chonburi FC
12:00
23/11
Lamphun Warrior
?-?
Uthai Thani
12:00
28/11
PT Prachuap FC
?-?
Port FC
11:00
29/11
Uthai Thani
?-?
Nakhonratchasima Mazda FC
11:30
29/11
Ayutthaya United
?-?
Lamphun Warrior
12:00
29/11
Rayong
?-?
Chonburi FC
12:30
29/11
Singha Chiangrai United
?-?
SCG Muangthong United
11:00
30/11
Sukhothai
?-?
True Bangkok United
12:00
30/11
Buriram United
?-?
Ratchaburi Mitrphol FC
12:00
05/12
Ratchaburi Mitrphol FC
?-?
Sukhothai
11:00
06/12
Lamphun Warrior
?-?
Rayong
11:30
06/12
Buriram United
?-?
Kanchanaburi
12:00
06/12
SCG Muangthong United
?-?
Chonburi FC
12:30
06/12
PT Prachuap FC
?-?
Ayutthaya United
11:00
07/12
True Bangkok United
?-?
Singha Chiangrai United
11:00
07/12
True Bangkok United
?-?
Singha Chiangrai United
11:30
07/12
Nakhonratchasima Mazda FC
?-?
BG Pathum United
11:30
07/12
Nakhonratchasima Mazda FC
?-?
BG Pathum United
12:00
07/12
Port FC
?-?
Uthai Thani
12:00
07/12
Port FC
?-?
Uthai Thani
12:00
12/12
Chonburi FC
?-?
Kanchanaburi
11:00
13/12
Sukhothai
?-?
Nakhonratchasima Mazda FC
11:00
14/12
Ayutthaya United
?-?
True Bangkok United
11:30
14/12
Uthai Thani
?-?
PT Prachuap FC
11:30
14/12
Buriram United
?-?
Port FC
12:00
14/12
BG Pathum United
?-?
SCG Muangthong United
12:00
14/12
Singha Chiangrai United
?-?
Lamphun Warrior
12:00
16/12
Rayong
?-?
Ratchaburi Mitrphol FC
12:00
24/12
BG Pathum United
?-?
Kanchanaburi
11:00
04/01
Sukhothai
?-?
Buriram United
Ngoại Hạng Anh
VĐQG Đức
VĐQG Pháp
VĐQG Ý
VĐQG Tây Ban Nha
Sea Games ( Nữ)
VĐQG Hà Lan
VĐQG Bồ Đào Nha
Giải nhà nghề Mỹ
FA Cup Anh
VĐQG Brazil
VĐQG Mexico
VĐQG Úc
Hạng Hai Đức
Hạng Hai Pháp
Hạng Hai Ý
Hạng Hai Tây Ban Nha
Hạng Hai Nhật Bản
VĐQG Thái Lan
Hạng Nhất Hà Lan
Hạng Ba Đức
VĐQG Albania
VĐQG Áo
VĐQG Azerbaijan
VĐQG Bỉ
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Hạng Nhất Bulgaria
VĐQG Croatia
VĐQG Síp
VĐQG Séc
VĐQG Đan Mạch
VĐQG Hy Lạp
VĐQG Hungary
VĐQG Israel
VĐQG Macedonia
VĐQG Ba Lan
Hạng Hai Bồ Đào Nha
VĐQG Romania
VĐQG Nga
VĐQG Scotland
VĐQG Serbia
VĐQG Slovakia
VĐQG Slovenia
VĐQG Thuỵ Sĩ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Ukraine
VĐQG Chile
VĐQG Ecuador
VĐQG Guatemala
VĐQG Andorra
VĐQG Lebanon
VĐQG Hồng Kông
Hạng Ba Nhật Bản
VĐQG Bolivia
VĐQG Đài Loan
VĐQG San Marino
VĐQG Kosovo
VĐQG Luxembourg
VĐQG Nữ Ý
VĐQG Nữ Úc
VĐQG Gibraltar
VĐQG Nữ Anh
VĐQG Costa Rica
VĐQG Honduras
VĐQG Nicaragua
VĐQG Angola
VĐQG Ai Cập
VĐQG Ghana
VĐQG Guinea
VĐQG Kenya
VĐQG Malawi
VĐQG Mali
VĐQG Senegal
VĐQG Tanzania
VĐQG Zambia
VĐQG Ethiopia
Hạng Hai TháI Lan
VĐQG Aruba
VĐQG Dominican
VĐQG Trinidad and Tobago
VĐQG Uganda
VĐQG Mauritius
VĐQG Mauritania
VĐQG Togo
VĐQG Sierra Leone
VĐQG Burundi
VĐQG Turks and Caicos Islands
VĐQG Swaziland
VĐQG Puerto Rico
Hạng Hai Mexico
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain +8.28 1875
2 France +8.89 1871
3 Argentina -15.04 1870
4 England +7.12 1820
5 Portugal +9.02 1780
6 Brazil -16.09 1762
7 Netherlands -4.01 1754
8 Belgium +3.16 1740
9 Croatia +6.69 1714
10 Italy +7.48 1710
11 Morocco +7.55 1706
12 Germany -12.71 1704
13 Colombia +12.64 1692
14 Mexico -1.35 1688
15 Uruguay +2.89 1674
16 United States -1 1670
17 Switzerland +13.22 1648
18 Senegal +10.13 1645
19 Japan -0.76 1640
20 Denmark +6.4 1628
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain W +32.45 2067
2 United States W +7.87 2065
3 Sweden W +36.05 2025
4 England W +22.86 2023
5 Germany W -19.32 2012
6 France W +47.07 1989
7 Brazil W -28.01 1976
8 Japan W -11.46 1971
9 Canada W -6.63 1968
10 North Korea W -0.01 1944
11 Netherlands W -27.5 1899
12 Italy W +5.95 1884
13 Norway W +12.91 1862
14 Denmark W -40.37 1848
15 Australia W -18.83 1835
16 China W +5.99 1807
17 Iceland W -51.47 1804
18 Colombia W -0.71 1797
19 Austria W - 1794
20 Belgium W -5.06 1789