Lịch thi đấu VĐQG Việt Nam hôm nay
05:00
09/05
Sai Gon
?-?
Đông Á Thanh Hoá
05:00
09/05
Than Quang Ninh
?-?
Hoàng Anh Gia Lai
05:00
09/05
Sông Lam Nghệ An
?-?
Hà Nội
05:00
09/05
Hải Phòng
?-?
Binh Dinh
05:00
09/05
Becamex TP.Hồ Chí Minh
?-?
Công an TP.Hồ Chí Minh
05:00
09/05
Thép Xanh Nam Định
?-?
SHB Đà Nẵng
05:00
09/05
Thể Công-Viettel
?-?
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
19:15
13/09
Công an TP.Hồ Chí Minh
?-?
Thép Xanh Nam Định
19:15
13/09
Công an Hà Nội
?-?
Hải Phòng
18:00
20/09
PVF-CAND
?-?
SHB Đà Nẵng
18:00
20/09
Đông Á Thanh Hoá
?-?
Hải Phòng
19:15
20/09
Hà Nội
?-?
Thể Công-Viettel
17:00
21/09
Hoàng Anh Gia Lai
?-?
Công an Hà Nội
18:00
21/09
Becamex TP.Hồ Chí Minh
?-?
Công an TP.Hồ Chí Minh
18:00
21/09
Sông Lam Nghệ An
?-?
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
18:00
22/09
Ninh Bình
?-?
Thép Xanh Nam Định
19:15
26/09
Hà Nội
?-?
Đông Á Thanh Hoá
18:00
27/09
PVF-CAND
?-?
Hoàng Anh Gia Lai
18:00
27/09
Sông Lam Nghệ An
?-?
Công an TP.Hồ Chí Minh
18:00
27/09
Becamex TP.Hồ Chí Minh
?-?
SHB Đà Nẵng
18:00
28/09
Hải Phòng
?-?
Ninh Bình
18:00
28/09
Thép Xanh Nam Định
?-?
Công an Hà Nội
19:15
28/09
Thể Công-Viettel
?-?
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
18:00
01/10
SHB Đà Nẵng
?-?
Hà Nội
18:00
02/10
Ninh Bình
?-?
Thể Công-Viettel
18:00
02/10
Đông Á Thanh Hoá
?-?
Becamex TP.Hồ Chí Minh
17:00
03/10
Hoàng Anh Gia Lai
?-?
Sông Lam Nghệ An
18:00
03/10
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
?-?
PVF-CAND
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina +18.91 1886
2 Tây Ban Nha +1.37 1855
3 Pháp -7.07 1853
4 Anh +5.39 1819
5 Brazil +0.18 1776
6 Hà Lan +4.89 1752
7 Bồ Đào Nha -6.04 1750
8 Bỉ -4.87 1736
9 Ý -13.2 1718
10 Đức +13.19 1717
11 Croatia +7.07 1699
12 Morocco +6.06 1694
13 Uruguay -16.42 1679
14 Colombia -15.4 1679
15 Nhật Bản -0.15 1653
16 Mỹ +3.33 1649
17 Mexico +19.54 1647
18 Iran +2.08 1637
19 Senegal -6.93 1630
20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ +10.65 2088
2 Tây Ban Nha +7.56 2029
3 Đức -1.82 2012
4 Anh -18.9 2005
5 Thuỵ Điển +4.47 1991
6 Canada +6.02 1988
7 Brazil +7.03 1977
8 Nhật Bản +2.04 1976
9 Triều Tiên - 1944
10 Hà Lan +0.58 1929
11 Pháp -20.82 1918
12 Đan Mạch -0.07 1897
13 Ý +10.95 1872
14 Iceland -5.93 1871
15 Úc -0.45 1857
16 Na Uy +9.47 1852
17 Trung Quốc -0.45 1804
18 Áo -27.98 1800
19 Bỉ -1.85 1791
20 Hàn Quốc -6.92 1787