Kết quả bóng đá AFF U23 Championship

20:00
19/07
U23 Đông Timor 0-4 U23 Thái Lan 4 - 5

17:00
19/07
U23 Lào 0-3 U23 Việt Nam 1 - 9

20:00
18/07
U23 Philippines 0-1 U23 Indonesia 2 - 5

17:00
18/07
U23 Brunei 1-7 U23 Malaysia 5 - 6

20:00
16/07
U23 Myanmar 4-4 U23 Đông Timor 6 - 2

17:00
16/07
U23 Campuchia 1-1 U23 Lào 9 - 3

20:00
15/07
U23 Indonesia 8-0 U23 Brunei 6 - 1

17:00
15/07
U23 Malaysia 0-2 U23 Philippines 9 - 2

20:00
26/08
U23 Việt Nam 0-0 U23 Indonesia 3 - 6

16:00
26/08
U23 Malaysia 0-0 U23 Thái Lan 0 - 0

20:00
24/08
U23 Thái Lan 1-3 U23 Indonesia 5 - 6

16:00
24/08
U23 Malaysia 1-4 U23 Việt Nam 2 - 2

20:00
22/08
U23 Đông Timor 1-3 U23 Malaysia 5 - 3

20:00
22/08
U23 Việt Nam 1-0 U23 Philippines 8 - 2

20:00
21/08
U23 Thái Lan 2-0 U23 Campuchia 3 - 5

20:00
21/08
U23 Brunei 1-4 U23 Myanmar 5 - 12

20:00
20/08
U23 Indonesia 1-0 U23 Đông Timor 6 - 1

16:00
20/08
U23 Lào 1-4 U23 Việt Nam 4 - 6

20:00
19/08
U23 Brunei 0-3 U23 Thái Lan 0 - 14

16:00
19/08
U23 Myanmar 1-1 U23 Campuchia 7 - 6

20:00
18/08
U23 Malaysia 2-1 U23 Indonesia 1 - 9

16:00
18/08
1U23 Philippines 2-2 U23 Lào 4 - 7

20:00
17/08
U23 Thái Lan 3-0 U23 Myanmar 1 - 3

16:00
17/08
U23 Campuchia 5-0 U23 Brunei 5 - 0

19:30
26/02
U23 Thái Lan 0-1 U23 Việt Nam 0 - 0

19:30
24/02
U23 Đông Timor 0-0 U23 Việt Nam 0 - 0

16:00
24/02
U23 Lào 0-2 U23 Thái Lan 0 - 0

19:00
22/02
U23 Việt Nam 1-0 U23 Thái Lan 0 - 0

19:00
21/02
U23 Malaysia 0-2 U23 Lào 0 - 0

19:00
20/02
U23 Campuchia 0-1 U23 Đông Timor 0 - 0

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Argentina +18.91 1886

2 Tây Ban Nha +1.37 1855

3 Pháp -7.07 1853

4 Anh +5.39 1819

5 Brazil +0.18 1776

6 Hà Lan +4.89 1752

7 Bồ Đào Nha -6.04 1750

8 Bỉ -4.87 1736

9 Ý -13.2 1718

10 Đức +13.19 1717

11 Croatia +7.07 1699

12 Morocco +6.06 1694

13 Uruguay -16.42 1679

14 Colombia -15.4 1679

15 Nhật Bản -0.15 1653

16 Mỹ +3.33 1649

17 Mexico +19.54 1647

18 Iran +2.08 1637

19 Senegal -6.93 1630

20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Mỹ +10.65 2088

2 Tây Ban Nha +7.56 2029

3 Đức -1.82 2012

4 Anh -18.9 2005

5 Thuỵ Điển +4.47 1991

6 Canada +6.02 1988

7 Brazil +7.03 1977

8 Nhật Bản +2.04 1976

9 Triều Tiên - 1944

10 Hà Lan +0.58 1929

11 Pháp -20.82 1918

12 Đan Mạch -0.07 1897

13 Ý +10.95 1872

14 Iceland -5.93 1871

15 Úc -0.45 1857

16 Na Uy +9.47 1852

17 Trung Quốc -0.45 1804

18 Áo -27.98 1800

19 Bỉ -1.85 1791

20 Hàn Quốc -6.92 1787