Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Áo

22:00
01/05
Wolfsberger AC 1-0 Hartberg 6 - 3

01:30
03/04
1Austria Wien 0-1 Hartberg 6 - 1

23:15
02/04
1LASK Linz 1-1 Wolfsberger AC 1 - 3

00:15
03/02
LASK Linz 1-1 Salzburg 3 - 8

00:15
02/02
Sturm Graz 0-2 Austria Wien 12 - 3

02:30
01/02
Wolfsberger AC 3-1 Schwarz-Weiß Bregenz 10 - 5

00:00
01/02
1Stripfing 0-0 Hartberg 5 - 9

02:30
31/10
Wolfsberger AC 1-1 Austria Klagenfurt 7 - 11

02:30
31/10
Salzburg 3-0 WSG Tirol 7 - 1

02:30
31/10
Sturm Graz 2-1 Blau-Weiß Linz 6 - 1

01:00
31/10
Schwarz-Weiß Bregenz 2-1 Grazer AK 6 - 9

00:15
31/10
SV Horn 0-1 Austria Wien 1 - 7

00:15
31/10
Voitsberg 1-2 LASK Linz 6 - 4

00:15
31/10
Stripfing 2-1 Rapid Vienna 1 - 9

01:00
30/10
Austria Lustenau 0-3 Hartberg 4 - 7

23:00
25/09
Donaufeld 1-3 Rapid Vienna 6 - 8

23:00
25/09
Wiener Viktoria 0-4 Salzburg 1 - 10

23:00
24/09
Union Mauer 0-4 LASK Linz 0 - 6

00:30
29/08
Wallern / Marienkirchen 0-2 Wolfsberger AC 0 - 0

00:00
29/08
Kapfenberger SV 0-2 Voitsberg 2 - 9

00:00
29/08
Oedt 2-3 Austria Wien 6 - 3

23:30
28/08
WSPG Wels 0-1 Blau-Weiß Linz 3 - 5

23:00
28/08
Ried 1-3 Sturm Graz1 6 - 4

22:30
28/08
SVG Reichenau 0-9 Grazer AK 0 - 0

00:00
28/08
First Vienna 0-3 Stripfing 5 - 9

00:00
28/08
SV Horn 3-1 Amstetten 1 - 5

00:00
28/08
Admira 1-3 Austria Lustenau 8 - 2

00:00
28/08
St. Pölten 0-2 Schwarz-Weiß Bregenz 9 - 7

00:00
28/08
Deutschlandsberger SC 2-4 WSG Tirol 3 - 10

00:00
28/08
1Lafnitz 0-6 Hartberg 2 - 6

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Argentina +18.91 1886

2 Tây Ban Nha +1.37 1855

3 Pháp -7.07 1853

4 Anh +5.39 1819

5 Brazil +0.18 1776

6 Hà Lan +4.89 1752

7 Bồ Đào Nha -6.04 1750

8 Bỉ -4.87 1736

9 Ý -13.2 1718

10 Đức +13.19 1717

11 Croatia +7.07 1699

12 Morocco +6.06 1694

13 Uruguay -16.42 1679

14 Colombia -15.4 1679

15 Nhật Bản -0.15 1653

16 Mỹ +3.33 1649

17 Mexico +19.54 1647

18 Iran +2.08 1637

19 Senegal -6.93 1630

20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Mỹ +10.65 2088

2 Tây Ban Nha +7.56 2029

3 Đức -1.82 2012

4 Anh -18.9 2005

5 Thuỵ Điển +4.47 1991

6 Canada +6.02 1988

7 Brazil +7.03 1977

8 Nhật Bản +2.04 1976

9 Triều Tiên - 1944

10 Hà Lan +0.58 1929

11 Pháp -20.82 1918

12 Đan Mạch -0.07 1897

13 Ý +10.95 1872

14 Iceland -5.93 1871

15 Úc -0.45 1857

16 Na Uy +9.47 1852

17 Trung Quốc -0.45 1804

18 Áo -27.98 1800

19 Bỉ -1.85 1791

20 Hàn Quốc -6.92 1787