Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Hàn Quốc
17:30
02/07
Seoul
0-1
Jeonbuk Motors
12 - 1
17:00
02/07
Daegu
1-2
Gangwon
3 - 3
17:00
02/07
Gimpo
1-3
Bucheon 1995
1 - 3
17:00
02/07
Gwangju
1-0
Ulsan1
7 - 4
17:30
14/05
Bucheon 1995
1-1
Sangju Sangmu1
12 - 6
17:00
14/05
Daejeon Citizen
2-3
Jeonbuk Motors1
3 - 8
17:00
14/05
Anyang
1-2
Daegu
7 - 4
17:00
14/05
Suwon
1-1
Gwangju
5 - 7
17:00
14/05
Gangwon
2-1
Siheung Citizen
5 - 3
17:00
14/05
Gimpo
2-1
Pohang Steelers
3 - 8
17:00
14/05
Daejeon Korail
1-2
Seoul
1 - 1
17:00
14/05
Ulsan
3-0
Incheon United
5 - 1
17:30
16/04
Bucheon 1995
1-0
Jeju United
1 - 5
17:30
16/04
Sangju Sangmu
2-0
Suwon Bluewings
4 - 8
17:00
16/04
1Gimpo
1-1
Cheonan City
9 - 6
17:00
16/04
Daejeon Korail
3-0
Namyangju
4 - 4
17:00
16/04
Incheon United
1-1
Pyeongchang United
5 - 1
17:00
16/04
Hwaseong
0-1
Siheung Citizen
8 - 2
17:00
16/04
Gangneung City
1-2
Daejeon Citizen
2 - 8
17:00
16/04
Jeonbuk Motors
0-0
Ansan Greeners
13 - 3
17:00
16/04
Sejong SA
0-1
Anyang
7 - 2
17:00
16/04
Daegu
2-0
Gimhae City
2 - 5
17:00
16/04
1Busan Transportation
1-2
Suwon
4 - 2
17:00
16/04
Gwangju
2-0
Gyeongju HNP
4 - 3
12:00
23/03
Hwaseong
0-0
Jinju Citizen
0 - 0
12:00
23/03
Ansan Greeners
3-1
Pyeongtaek Citizen
2 - 6
12:00
23/03
Cheonan City
1-0
Pocheon
3 - 3
12:00
23/03
Gimhae City
1-1
Geoje Citizen
12 - 2
12:00
23/03
Busan Transportation
2-1
Busan I'Park
5 - 4
12:00
23/03
Gyeongju HNP
4-1
Paju Citizen
5 - 2
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina +18.91 1886
2 Tây Ban Nha +1.37 1855
3 Pháp -7.07 1853
4 Anh +5.39 1819
5 Brazil +0.18 1776
6 Hà Lan +4.89 1752
7 Bồ Đào Nha -6.04 1750
8 Bỉ -4.87 1736
9 Ý -13.2 1718
10 Đức +13.19 1717
11 Croatia +7.07 1699
12 Morocco +6.06 1694
13 Uruguay -16.42 1679
14 Colombia -15.4 1679
15 Nhật Bản -0.15 1653
16 Mỹ +3.33 1649
17 Mexico +19.54 1647
18 Iran +2.08 1637
19 Senegal -6.93 1630
20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ +10.65 2088
2 Tây Ban Nha +7.56 2029
3 Đức -1.82 2012
4 Anh -18.9 2005
5 Thuỵ Điển +4.47 1991
6 Canada +6.02 1988
7 Brazil +7.03 1977
8 Nhật Bản +2.04 1976
9 Triều Tiên - 1944
10 Hà Lan +0.58 1929
11 Pháp -20.82 1918
12 Đan Mạch -0.07 1897
13 Ý +10.95 1872
14 Iceland -5.93 1871
15 Úc -0.45 1857
16 Na Uy +9.47 1852
17 Trung Quốc -0.45 1804
18 Áo -27.98 1800
19 Bỉ -1.85 1791
20 Hàn Quốc -6.92 1787