Kết quả bóng đá Hạng Nhất Trung Quốc

18:30
13/04
Nantong Zhiyun 2-0 Dongguan United 9 - 1

18:30
13/04
Shijiazhuang Kungfu 2-0 Yanbian Longding 1 - 5

15:00
13/04
Shenzhen Juniors 2-0 Guangxi Baoyun 4 - 6

14:00
13/04
1Dalian Huayi 0-0 Suzhou Dongwu 3 - 5

18:30
12/04
Chongqing Tongliang Long 2-1 Shaanxi Union1 6 - 2

18:30
12/04
Guangzhou E-Power 0-2 Shenyang Urban 6 - 4

18:30
12/04
Nanjing City 1-1 Shanghai Jiading 3 - 5

14:00
12/04
Heilongjiang Lava Spring 1-0 Qingdao Red Lions 5 - 2

18:30
06/04
Nanjing City 0-0 Nantong Zhiyun 7 - 4

15:00
06/04
1Shenzhen Juniors 0-3 Chongqing Tongliang Long 6 - 5

14:30
06/04
Dongguan United 2-1 Shaanxi Union 1 - 5

14:00
06/04
Shenyang Urban 2-1 Yanbian Longding 6 - 6

18:00
05/04
1Suzhou Dongwu 0-0 Guangxi Baoyun 2 - 2

14:30
05/04
1Qingdao Red Lions 0-0 Dalian Huayi 8 - 4

14:30
05/04
Shanghai Jiading 0-2 Shijiazhuang Kungfu 5 - 5

14:00
05/04
Heilongjiang Lava Spring 1-1 Guangzhou E-Power 5 - 5

18:30
30/03
Guangxi Baoyun 0-1 Nanjing City 3 - 4

14:30
30/03
Shanghai Jiading 2-1 Shenzhen Juniors 3 - 6

14:30
30/03
Dongguan United 0-2 Suzhou Dongwu 1 - 7

14:30
30/03
Shaanxi Union 3-1 Heilongjiang Lava Spring 8 - 3

14:00
30/03
Dalian Huayi 0-2 Guangzhou E-Power 5 - 5

18:30
29/03
Nantong Zhiyun 0-2 Shijiazhuang Kungfu 5 - 7

18:30
29/03
Chongqing Tongliang Long 2-1 Shenyang Urban 8 - 5

14:30
29/03
Qingdao Red Lions 1-1 Yanbian Longding 8 - 4

18:30
16/03
Nanjing City 1-2 Dalian Huayi 6 - 1

18:00
16/03
Suzhou Dongwu 0-0 Shaanxi Union 3 - 2

14:00
16/03
Heilongjiang Lava Spring 2-2 Shijiazhuang Kungfu1 3 - 2

14:00
16/03
Shenzhen Juniors 2-1 Dongguan United 5 - 6

18:30
15/03
Chongqing Tongliang Long 1-1 Qingdao Red Lions 15 - 3

18:30
15/03
Nantong Zhiyun 1-0 Shanghai Jiading 7 - 1

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Argentina +18.91 1886

2 Tây Ban Nha +1.37 1855

3 Pháp -7.07 1853

4 Anh +5.39 1819

5 Brazil +0.18 1776

6 Hà Lan +4.89 1752

7 Bồ Đào Nha -6.04 1750

8 Bỉ -4.87 1736

9 Ý -13.2 1718

10 Đức +13.19 1717

11 Croatia +7.07 1699

12 Morocco +6.06 1694

13 Uruguay -16.42 1679

14 Colombia -15.4 1679

15 Nhật Bản -0.15 1653

16 Mỹ +3.33 1649

17 Mexico +19.54 1647

18 Iran +2.08 1637

19 Senegal -6.93 1630

20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Mỹ +10.65 2088

2 Tây Ban Nha +7.56 2029

3 Đức -1.82 2012

4 Anh -18.9 2005

5 Thuỵ Điển +4.47 1991

6 Canada +6.02 1988

7 Brazil +7.03 1977

8 Nhật Bản +2.04 1976

9 Triều Tiên - 1944

10 Hà Lan +0.58 1929

11 Pháp -20.82 1918

12 Đan Mạch -0.07 1897

13 Ý +10.95 1872

14 Iceland -5.93 1871

15 Úc -0.45 1857

16 Na Uy +9.47 1852

17 Trung Quốc -0.45 1804

18 Áo -27.98 1800

19 Bỉ -1.85 1791

20 Hàn Quốc -6.92 1787