Kết quả bóng đá VĐQG Bhutan
19:00
19/04
Transport United
3-0
Samtse
7 - 2
19:00
20/10
Thimphu City
2-2
Paro FC
0 - 0
19:00
19/10
Transport United
5-1
Samtse
0 - 0
16:00
17/10
RTC
1-0
Tensung
5 - 4
19:00
15/10
BFF Academy U19
1-2
Thimphu City
0 - 0
16:00
13/10
Tsirang
5-0
Daga United1
12 - 5
19:00
11/10
Transport United
3-0
BFF Academy U19
11 - 5
16:00
09/10
Samtse
0-0
Phuntsholing Heroes
0 - 0
19:00
07/10
BFF Academy U19
0-1
Tensung
4 - 3
19:00
05/10
Transport United
5-5
Thimphu City
5 - 5
16:00
04/10
Paro FC
3-0
BFF Academy U19
0 - 0
16:00
02/10
Tsirang
1-1
RTC1
4 - 9
19:00
28/09
Transport United
3-0
Daga United
11 - 4
16:00
27/09
Paro FC
4-3
RTC
6 - 4
16:00
25/09
Samtse
4-1
Tensung
0 - 0
16:00
16/09
RTC
4-1
Daga United
10 - 2
16:00
15/09
Tensung
1-1
Tsirang
9 - 4
16:00
13/09
Phuntsholing Heroes
1-7
Paro FC
0 - 0
16:00
11/09
Samtse
1-0
Thimphu City
0 - 0
16:00
06/09
Daga United
3-1
BFF Academy U19
7 - 4
16:00
04/09
Tsirang
1-0
BFF Academy U19
7 - 2
17:00
02/09
Phuntsholing Heroes
7-3
Daga United
0 - 0
19:00
01/09
Thimphu City
7-0
Tsirang
5 - 2
17:00
29/08
Phuntsholing Heroes
0-4
RTC
0 - 0
17:00
27/08
1Tensung
2-3
Transport United
7 - 3
17:00
23/08
Samtse
1-7
Paro FC
0 - 0
17:00
21/08
Phuntsholing Heroes
1-0
Tsirang
0 - 0
17:00
19/08
Paro FC
5-1
Tensung
5 - 0
17:00
17/08
Phuntsholing Heroes
0-3
Transport United
0 - 0
17:00
15/08
RTC
1-0
Thimphu City
5 - 8
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina +18.91 1886
2 Tây Ban Nha +1.37 1855
3 Pháp -7.07 1853
4 Anh +5.39 1819
5 Brazil +0.18 1776
6 Hà Lan +4.89 1752
7 Bồ Đào Nha -6.04 1750
8 Bỉ -4.87 1736
9 Ý -13.2 1718
10 Đức +13.19 1717
11 Croatia +7.07 1699
12 Morocco +6.06 1694
13 Uruguay -16.42 1679
14 Colombia -15.4 1679
15 Nhật Bản -0.15 1653
16 Mỹ +3.33 1649
17 Mexico +19.54 1647
18 Iran +2.08 1637
19 Senegal -6.93 1630
20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ +10.65 2088
2 Tây Ban Nha +7.56 2029
3 Đức -1.82 2012
4 Anh -18.9 2005
5 Thuỵ Điển +4.47 1991
6 Canada +6.02 1988
7 Brazil +7.03 1977
8 Nhật Bản +2.04 1976
9 Triều Tiên - 1944
10 Hà Lan +0.58 1929
11 Pháp -20.82 1918
12 Đan Mạch -0.07 1897
13 Ý +10.95 1872
14 Iceland -5.93 1871
15 Úc -0.45 1857
16 Na Uy +9.47 1852
17 Trung Quốc -0.45 1804
18 Áo -27.98 1800
19 Bỉ -1.85 1791
20 Hàn Quốc -6.92 1787