Kết quả bóng đá VĐQG Bhutan

17:00
07/06
Southern City 0-0 Tsirang 3 - 1

17:00
23/05
Tensung 0-1 Southern City 5 - 4

17:00
21/05
Tsirang 0-4 Paro FC 4 - 1

18:00
16/05
Samtse 4-3 Ugyen Academy 4 - 3

19:00
12/05
Thimphu City 1-0 RTC 5 - 7

17:00
11/05
Tensung 0-1 Transport United 2 - 9

17:00
09/05
1Tsirang 1-1 RTC1 4 - 4

17:00
05/05
Southern City 1-4 Paro FC 4 - 5

17:00
03/05
Ugyen Academy 1-2 Thimphu City 5 - 6

18:00
30/04
Samtse 1-1 BFF Academy U20 0 - 0

17:00
27/04
Paro FC 3-0 Tensung 7 - 1

17:00
24/04
RTC 2-1 Southern City 0 - 0

19:00
22/04
Thimphu City 3-0 Tsirang1 8 - 9

19:00
20/04
BFF Academy U20 2-2 Ugyen Academy 0 - 0

19:00
19/04
Transport United 3-0 Samtse 7 - 2

19:00
20/10
Thimphu City 2-2 Paro FC 0 - 0

19:00
19/10
Transport United 5-1 Samtse 0 - 0

16:00
17/10
RTC 1-0 Tensung 5 - 4

19:00
15/10
BFF Academy U19 1-2 Thimphu City 0 - 0

16:00
13/10
Tsirang 5-0 Daga United1 12 - 5

19:00
11/10
Transport United 3-0 BFF Academy U19 11 - 5

16:00
09/10
Samtse 0-0 Phuntsholing Heroes 0 - 0

19:00
07/10
BFF Academy U19 0-1 Tensung 4 - 3

19:00
05/10
Transport United 5-5 Thimphu City 5 - 5

16:00
04/10
Paro FC 3-0 BFF Academy U19 0 - 0

16:00
02/10
Tsirang 1-1 RTC1 4 - 9

19:00
28/09
Transport United 3-0 Daga United 11 - 4

16:00
27/09
Paro FC 4-3 RTC 6 - 4

16:00
25/09
Samtse 4-1 Tensung 0 - 0

16:00
16/09
RTC 4-1 Daga United 10 - 2

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Argentina +18.91 1886

2 Tây Ban Nha +1.37 1855

3 Pháp -7.07 1853

4 Anh +5.39 1819

5 Brazil +0.18 1776

6 Hà Lan +4.89 1752

7 Bồ Đào Nha -6.04 1750

8 Bỉ -4.87 1736

9 Ý -13.2 1718

10 Đức +13.19 1717

11 Croatia +7.07 1699

12 Morocco +6.06 1694

13 Uruguay -16.42 1679

14 Colombia -15.4 1679

15 Nhật Bản -0.15 1653

16 Mỹ +3.33 1649

17 Mexico +19.54 1647

18 Iran +2.08 1637

19 Senegal -6.93 1630

20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Mỹ +10.65 2088

2 Tây Ban Nha +7.56 2029

3 Đức -1.82 2012

4 Anh -18.9 2005

5 Thuỵ Điển +4.47 1991

6 Canada +6.02 1988

7 Brazil +7.03 1977

8 Nhật Bản +2.04 1976

9 Triều Tiên - 1944

10 Hà Lan +0.58 1929

11 Pháp -20.82 1918

12 Đan Mạch -0.07 1897

13 Ý +10.95 1872

14 Iceland -5.93 1871

15 Úc -0.45 1857

16 Na Uy +9.47 1852

17 Trung Quốc -0.45 1804

18 Áo -27.98 1800

19 Bỉ -1.85 1791

20 Hàn Quốc -6.92 1787