Kết quả bóng đá VĐQG Bhutan

17:00
09/09
Paro FC 7-0 Samtse 0 - 0

17:00
04/09
Tsirang 5-0 Samtse 0 - 0

17:00
01/09
Paro FC 20-1 Southern City 9 - 1

17:00
28/08
Paro FC 6-2 Tsirang 0 - 0

17:00
24/08
RTC 2-0 Tsirang 12 - 1

17:00
23/08
Southern City 0-3 Thimphu City 5 - 5

17:00
22/08
Tensung 0-1 Paro FC 2 - 7

17:00
21/08
Ugyen Academy 3-0 Samtse 0 - 0

19:00
19/08
Southern City 1-3 RTC 3 - 11

19:00
17/08
Transport United 5-2 Tensung 3 - 6

19:00
16/08
BFF Academy U20 3-1 Samtse 0 - 0

19:00
14/08
Thimphu City 6-2 Ugyen Academy 12 - 0

17:00
13/08
Tensung 1-3 RTC 1 - 10

17:00
09/08
RTC 4-2 Thimphu City 0 - 0

17:00
07/08
1Tsirang 0-5 Transport United 4 - 7

17:00
03/08
Tsirang 3-5 Thimphu City 0 - 0

17:00
02/08
Paro FC 0-0 Ugyen Academy 0 - 0

17:00
01/08
Tensung 1-0 BFF Academy U20 2 - 0

17:00
28/07
Paro FC 2-1 RTC 6 - 2

19:00
27/07
Transport United 0-2 Thimphu City 11 - 4

17:00
26/07
Tsirang 1-1 Tensung 10 - 4

18:00
24/07
Samtse 0-6 Paro FC 3 - 4

17:00
22/07
RTC 0-0 Ugyen Academy 0 - 0

19:00
21/07
BFF Academy U20 0-0 Thimphu City 0 - 0

17:00
20/07
Tensung 0-0 Samtse 0 - 0

17:00
19/07
Paro FC 0-0 Transport United 0 - 0

17:00
18/07
Ugyen Academy 0-0 Southern City 0 - 0

19:00
14/07
Transport United 2-0 Southern City 8 - 6

19:00
13/07
BFF Academy U20 0-1 Tsirang 0 - 6

17:00
12/07
Tensung 1-3 Ugyen Academy 3 - 8

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Argentina +18.91 1886

2 Tây Ban Nha +1.37 1855

3 Pháp -7.07 1853

4 Anh +5.39 1819

5 Brazil +0.18 1776

6 Hà Lan +4.89 1752

7 Bồ Đào Nha -6.04 1750

8 Bỉ -4.87 1736

9 Ý -13.2 1718

10 Đức +13.19 1717

11 Croatia +7.07 1699

12 Morocco +6.06 1694

13 Uruguay -16.42 1679

14 Colombia -15.4 1679

15 Nhật Bản -0.15 1653

16 Mỹ +3.33 1649

17 Mexico +19.54 1647

18 Iran +2.08 1637

19 Senegal -6.93 1630

20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Mỹ +10.65 2088

2 Tây Ban Nha +7.56 2029

3 Đức -1.82 2012

4 Anh -18.9 2005

5 Thuỵ Điển +4.47 1991

6 Canada +6.02 1988

7 Brazil +7.03 1977

8 Nhật Bản +2.04 1976

9 Triều Tiên - 1944

10 Hà Lan +0.58 1929

11 Pháp -20.82 1918

12 Đan Mạch -0.07 1897

13 Ý +10.95 1872

14 Iceland -5.93 1871

15 Úc -0.45 1857

16 Na Uy +9.47 1852

17 Trung Quốc -0.45 1804

18 Áo -27.98 1800

19 Bỉ -1.85 1791

20 Hàn Quốc -6.92 1787