Kết quả bóng đá VĐQG Bhutan

18:00
24/07
Samtse 0-6 Paro FC 3 - 4

19:00
21/07
BFF Academy U19 0-0 Thimphu City 0 - 0

19:00
14/07
Transport United 2-0 Southern City 8 - 6

19:00
13/07
BFF Academy U19 1-1 Tsirang 7 - 6

17:00
12/07
Tensung 1-3 Ugyen Academy 3 - 8

19:00
11/07
Thimphu City 3-0 Southern City 8 - 3

18:00
09/07
Samtse 1-2 Tsirang 2 - 12

17:00
07/07
RTC 4-0 BFF Academy U19 11 - 1

17:00
06/07
Paro FC 2-1 Thimphu City 4 - 4

17:00
05/07
Ugyen Academy 1-0 Tsirang 6 - 8

19:00
04/07
BFF Academy U19 6-1 Tensung 4 - 9

17:00
03/07
RTC 2-3 Transport United 10 - 2

17:00
01/07
Southern City 1-0 Samtse 8 - 3

17:00
29/06
Tensung 1-0 Thimphu City 0 - 11

17:00
28/06
Ugyen Academy 0-0 Paro FC 0 - 0

18:00
26/06
Samtse 0-0 RTC 0 - 0

18:00
26/06
Samtse 0-10 RTC 3 - 5

19:00
24/06
BFF Academy U19 0-0 Southern City 0 - 6

19:00
22/06
Transport United 4-0 Tsirang 5 - 2

17:00
21/06
1Paro FC 3-0 BFF Academy U19 7 - 0

17:00
19/06
RTC 3-0 Tensung 12 - 2

17:00
18/06
Ugyen Academy 2-3 Transport United 2 - 14

19:00
16/06
Thimphu City 7-0 Samtse 7 - 4

19:00
15/06
Transport United 1-0 BFF Academy U19 8 - 0

17:00
07/06
Southern City 0-0 Tsirang 3 - 1

17:00
23/05
Tensung 0-1 Southern City 5 - 4

17:00
21/05
Tsirang 0-4 Paro FC 4 - 1

18:00
16/05
Samtse 4-3 Ugyen Academy 4 - 3

19:00
12/05
Thimphu City 1-0 RTC 5 - 7

17:00
11/05
Tensung 0-1 Transport United 2 - 9

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Argentina +18.91 1886

2 Tây Ban Nha +1.37 1855

3 Pháp -7.07 1853

4 Anh +5.39 1819

5 Brazil +0.18 1776

6 Hà Lan +4.89 1752

7 Bồ Đào Nha -6.04 1750

8 Bỉ -4.87 1736

9 Ý -13.2 1718

10 Đức +13.19 1717

11 Croatia +7.07 1699

12 Morocco +6.06 1694

13 Uruguay -16.42 1679

14 Colombia -15.4 1679

15 Nhật Bản -0.15 1653

16 Mỹ +3.33 1649

17 Mexico +19.54 1647

18 Iran +2.08 1637

19 Senegal -6.93 1630

20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Mỹ +10.65 2088

2 Tây Ban Nha +7.56 2029

3 Đức -1.82 2012

4 Anh -18.9 2005

5 Thuỵ Điển +4.47 1991

6 Canada +6.02 1988

7 Brazil +7.03 1977

8 Nhật Bản +2.04 1976

9 Triều Tiên - 1944

10 Hà Lan +0.58 1929

11 Pháp -20.82 1918

12 Đan Mạch -0.07 1897

13 Ý +10.95 1872

14 Iceland -5.93 1871

15 Úc -0.45 1857

16 Na Uy +9.47 1852

17 Trung Quốc -0.45 1804

18 Áo -27.98 1800

19 Bỉ -1.85 1791

20 Hàn Quốc -6.92 1787