Kết quả bóng đá VĐQG Nữ Đan Mạch

18:00
13/04
Fortuna Hjorring W 2-0 Køge 8 - 3

20:00
12/04
1Odense Q W 3-2 AGF W 5 - 6

18:00
12/04
Brondby W 1-1 Farum BK W 3 - 5

21:00
22/03
Farum BK W 1-2 AGF W 2 - 6

19:00
22/03
Fortuna Hjorring W 0-0 Brondby W 7 - 2

00:30
22/03
Køge 0-0 Odense Q W 6 - 1

19:00
16/03
Odense Q W 1-2 Farum BK W 3 - 6

21:00
15/03
AGF W 2-2 Fortuna Hjorring W 6 - 1

19:00
15/03
Brondby W 1-3 Køge 5 - 3

20:00
23/11
Odense Q W 1-2 Fortuna Hjorring W 10 - 2

20:00
23/11
Farum BK W 1-2 AGF W 7 - 0

20:00
23/11
KoldingQ W 0-2 Brondby W 2 - 5

20:00
23/11
Køge 5-0 B 93 W 10 - 1

21:00
17/11
Fortuna Hjorring W 2-1 Køge 3 - 8

19:00
17/11
B 93 W 1-4 Odense Q W 9 - 2

21:00
16/11
AGF W 2-1 KoldingQ W 2 - 8

19:00
16/11
Brondby W 3-0 Farum BK W 0 - 8

22:00
10/11
Køge 0-1 Brondby W 7 - 8

21:00
10/11
Odense Q W 0-0 AGF W 6 - 3

19:00
10/11
KoldingQ W 2-5 Fortuna Hjorring W 3 - 4

21:00
09/11
Farum BK W 2-0 B 93 W 3 - 1

19:00
03/11
Fortuna Hjorring W 2-1 Farum BK W 1 - 4

19:00
02/11
AGF W 1-0 Køge 2 - 5

01:00
02/11
B 93 W 0-3 Brondby W 2 - 1

01:00
02/11
KoldingQ W 2-2 Odense Q W 1 - 8

20:00
20/10
Køge 6-0 KoldingQ W 8 - 0

18:00
20/10
B 93 W 0-4 Fortuna Hjorring W 3 - 10

20:00
19/10
Odense Q W 0-2 Farum BK W 4 - 5

18:00
19/10
Brondby W 0-1 AGF W 11 - 1

18:00
13/10
Fortuna Hjorring W 2-2 Brondby W 5 - 3

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Argentina +18.91 1886

2 Tây Ban Nha +1.37 1855

3 Pháp -7.07 1853

4 Anh +5.39 1819

5 Brazil +0.18 1776

6 Hà Lan +4.89 1752

7 Bồ Đào Nha -6.04 1750

8 Bỉ -4.87 1736

9 Ý -13.2 1718

10 Đức +13.19 1717

11 Croatia +7.07 1699

12 Morocco +6.06 1694

13 Uruguay -16.42 1679

14 Colombia -15.4 1679

15 Nhật Bản -0.15 1653

16 Mỹ +3.33 1649

17 Mexico +19.54 1647

18 Iran +2.08 1637

19 Senegal -6.93 1630

20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Mỹ +10.65 2088

2 Tây Ban Nha +7.56 2029

3 Đức -1.82 2012

4 Anh -18.9 2005

5 Thuỵ Điển +4.47 1991

6 Canada +6.02 1988

7 Brazil +7.03 1977

8 Nhật Bản +2.04 1976

9 Triều Tiên - 1944

10 Hà Lan +0.58 1929

11 Pháp -20.82 1918

12 Đan Mạch -0.07 1897

13 Ý +10.95 1872

14 Iceland -5.93 1871

15 Úc -0.45 1857

16 Na Uy +9.47 1852

17 Trung Quốc -0.45 1804

18 Áo -27.98 1800

19 Bỉ -1.85 1791

20 Hàn Quốc -6.92 1787