Lịch thi đấu Cúp FA Trung Quốc hôm nay

14:30
19/12
Shanghai Port ?-? Suzhou Dongwu

18:00
18/04
Rizhao Yuqi ?-? Shenyang Urban

18:30
18/04
Guangdong Mingtu ?-? Shenzhen Juniors

14:00
20/04
Tai'an Tiankuang ?-? Shijiazhuang Kungfu

14:30
20/04
Chunlei ?-? Guangzhou E-Power

14:30
20/04
Nantong Haimen Codion ?-? Guangxi Baoyun

05:00
20/05
Guizhou Zhucheng ?-? Tianjin Jinmen Tiger

05:00
20/05
TBC ?-? Changchun Yatai

05:00
20/05
TBC ?-? Beijing Guoan

05:00
20/05
TBC ?-? Shandong Taishan

05:00
20/05
TBC ?-? Yunnan Yukun

05:00
20/05
TBC ?-? Shanghai Port

05:00
20/05
TBC ?-? Wuhan Three Towns

05:00
20/05
TBC ?-? Hangzhou

05:00
20/05
Shenyang Urban ?-? Qingdao Hainiu

05:00
20/05
TBC ?-? Chengdu Rongcheng

05:00
20/05
TBC ?-? Meizhou Hakka

05:00
20/05
TBC ?-? Shanghai Shenhua

05:00
20/05
TBC ?-? Sichuan

05:00
20/05
Shenzhen Juniors ?-? Dalian Zhixing

05:00
20/05
TBC ?-? Qingdao Youth Island

05:00
20/05
TBC ?-? Henan Songshan Longmen

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Argentina +18.91 1886

2 Tây Ban Nha +1.37 1855

3 Pháp -7.07 1853

4 Anh +5.39 1819

5 Brazil +0.18 1776

6 Hà Lan +4.89 1752

7 Bồ Đào Nha -6.04 1750

8 Bỉ -4.87 1736

9 Ý -13.2 1718

10 Đức +13.19 1717

11 Croatia +7.07 1699

12 Morocco +6.06 1694

13 Uruguay -16.42 1679

14 Colombia -15.4 1679

15 Nhật Bản -0.15 1653

16 Mỹ +3.33 1649

17 Mexico +19.54 1647

18 Iran +2.08 1637

19 Senegal -6.93 1630

20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Mỹ +10.65 2088

2 Tây Ban Nha +7.56 2029

3 Đức -1.82 2012

4 Anh -18.9 2005

5 Thuỵ Điển +4.47 1991

6 Canada +6.02 1988

7 Brazil +7.03 1977

8 Nhật Bản +2.04 1976

9 Triều Tiên - 1944

10 Hà Lan +0.58 1929

11 Pháp -20.82 1918

12 Đan Mạch -0.07 1897

13 Ý +10.95 1872

14 Iceland -5.93 1871

15 Úc -0.45 1857

16 Na Uy +9.47 1852

17 Trung Quốc -0.45 1804

18 Áo -27.98 1800

19 Bỉ -1.85 1791

20 Hàn Quốc -6.92 1787