Lịch thi đấu Hạng Hai Brazil hôm nay

03:00
14/09
Náutico ?-? Guarani

05:30
14/09
Caxias ?-? São Bernardo

02:30
15/09
Londrina ?-? Floresta

05:00
15/09
Ponte Preta ?-? Brusque

03:00
21/09
Náutico ?-? Ponte Preta

05:30
21/09
Londrina ?-? Caxias

02:30
22/09
Floresta ?-? São Bernardo

05:00
22/09
Guarani ?-? Brusque

03:00
28/09
Ponte Preta ?-? Náutico

05:30
28/09
Brusque ?-? Guarani

02:30
29/09
São Bernardo ?-? Floresta

05:00
29/09
Caxias ?-? Londrina

03:00
05/10
Guarani ?-? Náutico

05:30
05/10
Brusque ?-? Ponte Preta

02:30
06/10
Floresta ?-? Londrina

05:00
06/10
São Bernardo ?-? Caxias

03:00
12/10
Caxias ?-? Floresta

03:00
12/10
Londrina ?-? São Bernardo

03:00
12/10
Ponte Preta ?-? Guarani

03:00
12/10
Náutico ?-? Brusque

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Argentina +18.91 1886

2 Tây Ban Nha +1.37 1855

3 Pháp -7.07 1853

4 Anh +5.39 1819

5 Brazil +0.18 1776

6 Hà Lan +4.89 1752

7 Bồ Đào Nha -6.04 1750

8 Bỉ -4.87 1736

9 Ý -13.2 1718

10 Đức +13.19 1717

11 Croatia +7.07 1699

12 Morocco +6.06 1694

13 Uruguay -16.42 1679

14 Colombia -15.4 1679

15 Nhật Bản -0.15 1653

16 Mỹ +3.33 1649

17 Mexico +19.54 1647

18 Iran +2.08 1637

19 Senegal -6.93 1630

20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Mỹ +10.65 2088

2 Tây Ban Nha +7.56 2029

3 Đức -1.82 2012

4 Anh -18.9 2005

5 Thuỵ Điển +4.47 1991

6 Canada +6.02 1988

7 Brazil +7.03 1977

8 Nhật Bản +2.04 1976

9 Triều Tiên - 1944

10 Hà Lan +0.58 1929

11 Pháp -20.82 1918

12 Đan Mạch -0.07 1897

13 Ý +10.95 1872

14 Iceland -5.93 1871

15 Úc -0.45 1857

16 Na Uy +9.47 1852

17 Trung Quốc -0.45 1804

18 Áo -27.98 1800

19 Bỉ -1.85 1791

20 Hàn Quốc -6.92 1787