Lịch thi đấu VĐQG Nữ Đức hôm nay

23:30
25/04
Turbine Potsdam W ?-? Bayer Leverkusen W

17:00
26/04
RB Leipzig W ?-? SGS Essen W

19:00
26/04
Werder Bremen W ?-? Carl Zeiss Jena W

19:00
27/04
Bayern Munich W ?-? Freiburg W

23:30
27/04
Köln W ?-? Eintracht Frankfurt W

23:00
28/04
Wolfsburg W ?-? Hoffenheim W

23:30
02/05
SGS Essen W ?-? Freiburg W

17:00
03/05
Bayer Leverkusen W ?-? RB Leipzig W

19:00
03/05
Turbine Potsdam W ?-? Wolfsburg W

20:00
04/05
Eintracht Frankfurt W ?-? Hoffenheim W

23:30
04/05
Werder Bremen W ?-? Köln W

23:00
05/05
Carl Zeiss Jena W ?-? Bayern Munich W

19:00
11/05
Freiburg W ?-? Werder Bremen W

19:00
11/05
Hoffenheim W ?-? Carl Zeiss Jena W

19:00
11/05
Köln W ?-? Turbine Potsdam W

19:00
11/05
Wolfsburg W ?-? Bayer Leverkusen W

19:00
11/05
RB Leipzig W ?-? Eintracht Frankfurt W

19:00
11/05
Bayern Munich W ?-? SGS Essen W

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Argentina +18.91 1886

2 Tây Ban Nha +1.37 1855

3 Pháp -7.07 1853

4 Anh +5.39 1819

5 Brazil +0.18 1776

6 Hà Lan +4.89 1752

7 Bồ Đào Nha -6.04 1750

8 Bỉ -4.87 1736

9 Ý -13.2 1718

10 Đức +13.19 1717

11 Croatia +7.07 1699

12 Morocco +6.06 1694

13 Uruguay -16.42 1679

14 Colombia -15.4 1679

15 Nhật Bản -0.15 1653

16 Mỹ +3.33 1649

17 Mexico +19.54 1647

18 Iran +2.08 1637

19 Senegal -6.93 1630

20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Mỹ +10.65 2088

2 Tây Ban Nha +7.56 2029

3 Đức -1.82 2012

4 Anh -18.9 2005

5 Thuỵ Điển +4.47 1991

6 Canada +6.02 1988

7 Brazil +7.03 1977

8 Nhật Bản +2.04 1976

9 Triều Tiên - 1944

10 Hà Lan +0.58 1929

11 Pháp -20.82 1918

12 Đan Mạch -0.07 1897

13 Ý +10.95 1872

14 Iceland -5.93 1871

15 Úc -0.45 1857

16 Na Uy +9.47 1852

17 Trung Quốc -0.45 1804

18 Áo -27.98 1800

19 Bỉ -1.85 1791

20 Hàn Quốc -6.92 1787