Lịch thi đấu VĐQG Phần Lan hôm nay
21:00
19/04
Haka
?-?
Oulu
21:00
19/04
Mariehamn
?-?
SJK
21:00
19/04
KTP
?-?
Ilves
23:00
19/04
KuPS
?-?
Jaro
23:00
22/04
HJK
?-?
Gnistan
22:00
23/04
KuPS
?-?
Mariehamn
23:00
23/04
SJK
?-?
Oulu
19:00
26/04
Oulu
?-?
Inter Turku
21:00
26/04
Jaro
?-?
KTP
23:00
26/04
HJK
?-?
VPS
20:00
27/04
Gnistan
?-?
KuPS
22:30
27/04
Mariehamn
?-?
Ilves
23:00
28/04
SJK
?-?
Haka
22:00
02/05
Haka
?-?
Jaro
22:00
02/05
KTP
?-?
Oulu
22:00
02/05
VPS
?-?
Ilves
00:00
03/05
KuPS
?-?
SJK
19:00
03/05
Gnistan
?-?
Mariehamn
21:00
03/05
Inter Turku
?-?
HJK
23:31
09/05
Ilves
?-?
Haka
19:00
10/05
KuPS
?-?
KTP
21:00
10/05
Mariehamn
?-?
Inter Turku
23:00
10/05
Oulu
?-?
Gnistan
20:00
11/05
Jaro
?-?
HJK
23:00
12/05
SJK
?-?
VPS
22:00
16/05
Gnistan
?-?
SJK
00:00
17/05
Haka
?-?
KuPS
21:00
17/05
Oulu
?-?
Mariehamn
21:00
17/05
Inter Turku
?-?
Ilves
21:00
17/05
HJK
?-?
KTP
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina +18.91 1886
2 Tây Ban Nha +1.37 1855
3 Pháp -7.07 1853
4 Anh +5.39 1819
5 Brazil +0.18 1776
6 Hà Lan +4.89 1752
7 Bồ Đào Nha -6.04 1750
8 Bỉ -4.87 1736
9 Ý -13.2 1718
10 Đức +13.19 1717
11 Croatia +7.07 1699
12 Morocco +6.06 1694
13 Uruguay -16.42 1679
14 Colombia -15.4 1679
15 Nhật Bản -0.15 1653
16 Mỹ +3.33 1649
17 Mexico +19.54 1647
18 Iran +2.08 1637
19 Senegal -6.93 1630
20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ +10.65 2088
2 Tây Ban Nha +7.56 2029
3 Đức -1.82 2012
4 Anh -18.9 2005
5 Thuỵ Điển +4.47 1991
6 Canada +6.02 1988
7 Brazil +7.03 1977
8 Nhật Bản +2.04 1976
9 Triều Tiên - 1944
10 Hà Lan +0.58 1929
11 Pháp -20.82 1918
12 Đan Mạch -0.07 1897
13 Ý +10.95 1872
14 Iceland -5.93 1871
15 Úc -0.45 1857
16 Na Uy +9.47 1852
17 Trung Quốc -0.45 1804
18 Áo -27.98 1800
19 Bỉ -1.85 1791
20 Hàn Quốc -6.92 1787