Bảng xếp hạng VĐQG Israel mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
| 1 | Hapoel Be'er Sheva | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 |
THTHT
|
|
| 2 | Beitar Jerusalem | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 8 | 11 |
HTTTB
|
|
| 3 | Maccabi Netanya | 13 | 6 | 1 | 6 | 17 | 13 | 4 |
THBTT
|
|
| 4 | Ashdod | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 11 | 1 |
BHHHH
|
|
| 5 | Hapoel Tel Aviv | 13 | 5 | 1 | 7 | 9 | 4 | 5 |
TBTHT
|
|
| 6 | Bnei Sakhnin | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 8 | 1 |
THBHH
|
|
| 7 | Maccabi Tel Aviv | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 11 | 0 |
BBTHB
|
|
| 8 | Hapoel Jerusalem | 14 | 2 | 5 | 7 | 8 | 6 | 2 |
THBTH
|
|
| 9 | Ironi Tiberias | 13 | 3 | 2 | 8 | 7 | 15 | -8 |
HBTBB
|
|
| 10 | Maccabi Haifa | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 10 | 1 |
TTHHH
|
|
| 11 | Ironi Kiryat Shmona | 13 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 | -3 |
BHBTB
|
|
| 12 | Hapoel Petah Tikva | 13 | 0 | 6 | 7 | 6 | 10 | -4 |
BHHHH
|
|
| 13 | Hapoel Haifa | 13 | 1 | 1 | 11 | 14 | 20 | -6 |
BBBHB
|
|
| 14 | Maccabi Bnei Raina | 13 | 1 | 0 | 12 | 5 | 12 | -7 |
BTBBB
|
Ngoại Hạng Anh
VĐQG Đức
VĐQG Pháp
VĐQG Ý
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Hà Lan
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng Nhất Anh
VĐQG Úc
Hạng Hai Đức
Hạng Hai Pháp
Hạng Hai Ý
Hạng Hai Tây Ban Nha
Hạng Hai Nhật Bản
VĐQG Thái Lan
Hạng Hai Anh
Hạng Nhất Hà Lan
Hạng Ba Đức
VĐQG Albania
VĐQG Áo
VĐQG Azerbaijan
VĐQG Bỉ
VĐQG Bosnia and Herzegovina
VĐQG Croatia
VĐQG Síp
VĐQG Séc
VĐQG Hy Lạp
VĐQG Hungary
VĐQG Israel
VĐQG Malta
VĐQG Bắc Ireland
Hạng Hai Bồ Đào Nha
VĐQG Romania
VĐQG Scotland
VĐQG Serbia
VĐQG Slovakia
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Ukraine
VĐQG Lebanon
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
VĐQG Bangladesh
VĐQG Hồng Kông
VĐQG San Marino
VĐQG Kosovo
VĐQG Nữ Ý
VĐQG Nữ Úc
VĐQG Gibraltar
Hạng Ba Anh
VĐQG Angola
VĐQG Ghana
VĐQG Kenya
VĐQG Malawi
VĐQG Mali
VĐQG Senegal
VĐQG Zambia
Hạng Hai TháI Lan
VĐQG Dominican
VĐQG Trinidad and Tobago
VĐQG Uganda
VĐQG Mauritius
VĐQG Mauritania
VĐQG Togo
VĐQG Nữ Pháp
VĐQG Sierra Leone
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain -3.58 1877
2 Argentina +0.9 1873
3 France +7.29 1870
4 England +9.82 1834
5 Brazil +1.61 1760
6 Portugal -17.62 1760
7 Netherlands -3.69 1756
8 Belgium -9.3 1731
9 Germany +10.85 1724
10 Croatia +6.73 1717
11 Morocco +3.01 1713
12 Italy -15.09 1702
13 Colombia +5.58 1701
14 United States +8.39 1682
15 Mexico -6.77 1676
16 Uruguay -4.95 1673
17 Switzerland +1.37 1655
18 Japan +4.78 1650
19 Senegal -2.54 1648
20 Iran -1.26 1617
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain W +32.45 2067
2 United States W +7.87 2065
3 Sweden W +36.05 2025
4 England W +22.86 2023
5 Germany W -19.32 2012
6 France W +47.07 1989
7 Brazil W -28.01 1976
8 Japan W -11.46 1971
9 Canada W -6.63 1968
10 North Korea W -0.01 1944
11 Netherlands W -27.5 1899
12 Italy W +5.95 1884
13 Norway W +12.91 1862
14 Denmark W -40.37 1848
15 Australia W -18.83 1835
16 China W +5.99 1807
17 Iceland W -51.47 1804
18 Colombia W -0.71 1797
19 Austria W - 1794
20 Belgium W -5.06 1789