Kết quả bóng đá VĐQG Nữ Hàn Quốc
17:00
08/09
Incheon Red Angels W
1-2
Seoul W
5 - 6
17:00
08/09
Hwacheon KSPO W
0-1
Gyeongju W
0 - 0
17:00
08/09
Suwon FMC W
2-1
Boeun Sangmu W
2 - 4
17:00
08/09
Gumi Sportstoto W
1-1
Changnyeong W
7 - 3
17:00
04/09
Gumi Sportstoto W
2-1
Boeun Sangmu W
5 - 3
17:00
01/09
Seoul W
2-1
Gyeongju W
1 - 5
17:00
01/09
Gumi Sportstoto W
3-1
Suwon FMC W
3 - 4
17:00
01/09
Changnyeong W
1-5
Hwacheon KSPO W
0 - 10
15:00
01/09
Boeun Sangmu W
1-1
Incheon Red Angels W
0 - 0
17:00
28/08
Incheon Red Angels W
3-0
Changnyeong W
0 - 0
17:00
25/08
Suwon FMC W
2-3
Incheon Red Angels W
1 - 5
17:00
25/08
Hwacheon KSPO W
2-1
Gumi Sportstoto W
0 - 0
17:00
25/08
Gyeongju W
0-3
Boeun Sangmu W
2 - 1
17:00
25/08
Seoul W
1-0
Changnyeong W
6 - 3
17:00
21/08
Incheon Red Angels W
3-0
Gyeongju W
3 - 1
17:00
21/08
Gumi Sportstoto W
2-1
Seoul W
2 - 5
17:00
21/08
Hwacheon KSPO W
2-1
Suwon FMC W
8 - 3
15:00
21/08
Boeun Sangmu W
5-0
Changnyeong W
6 - 3
17:00
21/07
Seoul W
2-1
Incheon Red Angels W
3 - 0
17:00
26/06
Changnyeong W
1-2
Incheon Red Angels W
9 - 9
17:00
26/06
Suwon FMC W
2-5
Gyeongju W
5 - 5
17:00
26/06
Seoul W
2-2
Hwacheon KSPO W
3 - 6
17:00
23/06
Gumi Sportstoto W
1-2
Incheon Red Angels W
4 - 2
17:00
23/06
Seoul W
1-1
Suwon FMC W
7 - 3
17:00
23/06
Gyeongju W
3-0
Changnyeong W
0 - 0
17:00
23/06
Hwacheon KSPO W
1-1
Boeun Sangmu W
0 - 0
17:00
19/06
Suwon FMC W
1-0
Changnyeong W
5 - 4
17:00
19/06
1Gumi Sportstoto W
1-4
Gyeongju W
3 - 3
17:00
19/06
Hwacheon KSPO W
3-1
Incheon Red Angels W
0 - 0
14:00
19/06
Boeun Sangmu W
2-2
Seoul W
1 - 4
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina +18.91 1886
2 Tây Ban Nha +1.37 1855
3 Pháp -7.07 1853
4 Anh +5.39 1819
5 Brazil +0.18 1776
6 Hà Lan +4.89 1752
7 Bồ Đào Nha -6.04 1750
8 Bỉ -4.87 1736
9 Ý -13.2 1718
10 Đức +13.19 1717
11 Croatia +7.07 1699
12 Morocco +6.06 1694
13 Uruguay -16.42 1679
14 Colombia -15.4 1679
15 Nhật Bản -0.15 1653
16 Mỹ +3.33 1649
17 Mexico +19.54 1647
18 Iran +2.08 1637
19 Senegal -6.93 1630
20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ +10.65 2088
2 Tây Ban Nha +7.56 2029
3 Đức -1.82 2012
4 Anh -18.9 2005
5 Thuỵ Điển +4.47 1991
6 Canada +6.02 1988
7 Brazil +7.03 1977
8 Nhật Bản +2.04 1976
9 Triều Tiên - 1944
10 Hà Lan +0.58 1929
11 Pháp -20.82 1918
12 Đan Mạch -0.07 1897
13 Ý +10.95 1872
14 Iceland -5.93 1871
15 Úc -0.45 1857
16 Na Uy +9.47 1852
17 Trung Quốc -0.45 1804
18 Áo -27.98 1800
19 Bỉ -1.85 1791
20 Hàn Quốc -6.92 1787