Kết quả bóng đá VĐQG Nữ Hàn Quốc

17:00
05/06
Changnyeong W 0-0 Seoul W 0 - 0

17:00
05/06
Suwon FMC W 2-2 Incheon Red Angels W 2 - 8

17:00
05/06
Gumi Sportstoto W 0-0 Hwacheon KSPO W 0 - 5

14:00
05/06
Boeun Sangmu W 0-4 Gyeongju W 0 - 0

17:00
22/05
Suwon FMC W 0-3 Hwacheon KSPO W 5 - 4

17:00
22/05
Seoul W 1-1 Gumi Sportstoto W1 3 - 1

17:00
22/05
Changnyeong W 2-1 Boeun Sangmu W 1 - 5

17:00
19/05
Hwacheon KSPO W 1-1 Seoul W 0 - 0

17:00
19/05
Gumi Sportstoto W 1-4 Boeun Sangmu W 0 - 5

17:00
19/05
Gyeongju W 2-2 Suwon FMC W 5 - 2

17:00
12/05
Incheon Red Angels W 0-0 Gumi Sportstoto W 4 - 3

17:00
12/05
Suwon FMC W 1-3 Seoul W 7 - 4

17:00
12/05
Changnyeong W 1-3 Gyeongju W 0 - 2

14:00
12/05
Boeun Sangmu W 0-1 Hwacheon KSPO W 0 - 0

17:00
08/05
Hwacheon KSPO W 3-1 Incheon Red Angels W 0 - 0

17:00
08/05
Changnyeong W 0-3 Suwon FMC W 0 - 0

17:00
08/05
Seoul W 3-0 Boeun Sangmu W 5 - 5

17:00
08/05
Gyeongju W 1-0 Gumi Sportstoto W 7 - 2

17:00
01/05
Suwon FMC W 0-1 Boeun Sangmu W 2 - 5

17:00
01/05
Gumi Sportstoto W 2-0 Changnyeong W 12 - 2

17:00
01/05
Incheon Red Angels W 1-1 Seoul W 1 - 5

17:00
01/05
Hwacheon KSPO W 2-0 Gyeongju W 0 - 0

17:00
28/04
Changnyeong W 0-2 Hwacheon KSPO W 0 - 0

17:00
28/04
1Gyeongju W 2-1 Seoul W 0 - 0

17:00
28/04
Gumi Sportstoto W 3-0 Suwon FMC W 2 - 3

14:00
28/04
Boeun Sangmu W 0-0 Incheon Red Angels W 7 - 0

17:00
24/04
Gyeongju W 2-0 Boeun Sangmu W 0 - 0

17:00
24/04
Seoul W 4-1 Changnyeong W 0 - 0

17:00
24/04
Incheon Red Angels W 0-0 Suwon FMC W 2 - 5

17:00
24/04
Hwacheon KSPO W 2-0 Gumi Sportstoto W 0 - 0

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Argentina +18.91 1886

2 Tây Ban Nha +1.37 1855

3 Pháp -7.07 1853

4 Anh +5.39 1819

5 Brazil +0.18 1776

6 Hà Lan +4.89 1752

7 Bồ Đào Nha -6.04 1750

8 Bỉ -4.87 1736

9 Ý -13.2 1718

10 Đức +13.19 1717

11 Croatia +7.07 1699

12 Morocco +6.06 1694

13 Uruguay -16.42 1679

14 Colombia -15.4 1679

15 Nhật Bản -0.15 1653

16 Mỹ +3.33 1649

17 Mexico +19.54 1647

18 Iran +2.08 1637

19 Senegal -6.93 1630

20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Mỹ +10.65 2088

2 Tây Ban Nha +7.56 2029

3 Đức -1.82 2012

4 Anh -18.9 2005

5 Thuỵ Điển +4.47 1991

6 Canada +6.02 1988

7 Brazil +7.03 1977

8 Nhật Bản +2.04 1976

9 Triều Tiên - 1944

10 Hà Lan +0.58 1929

11 Pháp -20.82 1918

12 Đan Mạch -0.07 1897

13 Ý +10.95 1872

14 Iceland -5.93 1871

15 Úc -0.45 1857

16 Na Uy +9.47 1852

17 Trung Quốc -0.45 1804

18 Áo -27.98 1800

19 Bỉ -1.85 1791

20 Hàn Quốc -6.92 1787