Lịch thi đấu VĐQG Nữ Hàn Quốc hôm nay
17:00
09/06
Hwacheon KSPO W
?-?
Changnyeong W
17:00
09/06
Gyeongju W
?-?
Seoul W
17:00
09/06
Suwon FMC W
?-?
Gumi Sportstoto W
17:00
09/06
Incheon Red Angels W
?-?
Boeun Sangmu W
14:00
12/06
Boeun Sangmu W
?-?
Suwon FMC W
17:00
12/06
Changnyeong W
?-?
Gumi Sportstoto W
17:00
12/06
Seoul W
?-?
Incheon Red Angels W
17:00
12/06
Gyeongju W
?-?
Hwacheon KSPO W
14:00
19/06
Boeun Sangmu W
?-?
Seoul W
17:00
19/06
Suwon FMC W
?-?
Changnyeong W
17:00
19/06
Gumi Sportstoto W
?-?
Gyeongju W
17:00
19/06
Hwacheon KSPO W
?-?
Incheon Red Angels W
17:00
23/06
Gumi Sportstoto W
?-?
Incheon Red Angels W
17:00
23/06
Seoul W
?-?
Suwon FMC W
17:00
23/06
Gyeongju W
?-?
Changnyeong W
17:00
23/06
Hwacheon KSPO W
?-?
Boeun Sangmu W
15:00
26/06
Boeun Sangmu W
?-?
Gumi Sportstoto W
17:00
26/06
Changnyeong W
?-?
Incheon Red Angels W
17:00
26/06
Suwon FMC W
?-?
Gyeongju W
17:00
26/06
Seoul W
?-?
Hwacheon KSPO W
17:00
21/07
Seoul W
?-?
Incheon Red Angels W
15:00
14/08
Boeun Sangmu W
?-?
Seoul W
17:00
14/08
Gyeongju W
?-?
Incheon Red Angels W
15:00
21/08
Boeun Sangmu W
?-?
Changnyeong W
17:00
21/08
Incheon Red Angels W
?-?
Gyeongju W
17:00
21/08
Gumi Sportstoto W
?-?
Seoul W
17:00
21/08
Hwacheon KSPO W
?-?
Suwon FMC W
17:00
25/08
Suwon FMC W
?-?
Incheon Red Angels W
17:00
25/08
Hwacheon KSPO W
?-?
Gumi Sportstoto W
17:00
25/08
Gyeongju W
?-?
Boeun Sangmu W
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina +18.91 1886
2 Tây Ban Nha +1.37 1855
3 Pháp -7.07 1853
4 Anh +5.39 1819
5 Brazil +0.18 1776
6 Hà Lan +4.89 1752
7 Bồ Đào Nha -6.04 1750
8 Bỉ -4.87 1736
9 Ý -13.2 1718
10 Đức +13.19 1717
11 Croatia +7.07 1699
12 Morocco +6.06 1694
13 Uruguay -16.42 1679
14 Colombia -15.4 1679
15 Nhật Bản -0.15 1653
16 Mỹ +3.33 1649
17 Mexico +19.54 1647
18 Iran +2.08 1637
19 Senegal -6.93 1630
20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ +10.65 2088
2 Tây Ban Nha +7.56 2029
3 Đức -1.82 2012
4 Anh -18.9 2005
5 Thuỵ Điển +4.47 1991
6 Canada +6.02 1988
7 Brazil +7.03 1977
8 Nhật Bản +2.04 1976
9 Triều Tiên - 1944
10 Hà Lan +0.58 1929
11 Pháp -20.82 1918
12 Đan Mạch -0.07 1897
13 Ý +10.95 1872
14 Iceland -5.93 1871
15 Úc -0.45 1857
16 Na Uy +9.47 1852
17 Trung Quốc -0.45 1804
18 Áo -27.98 1800
19 Bỉ -1.85 1791
20 Hàn Quốc -6.92 1787