Kết quả bóng đá VĐQG Nữ Việt Nam
15:30
08/09
GT Thai Nguyen W
0-0
Ha Noi W
2 - 4
15:30
05/09
Ho Chi Minh City II W
0-7
Ho Chi Minh City W
1 - 7
15:30
04/09
GT Thai Nguyen W
2-2
TKS Viet Nam W
4 - 2
15:30
04/09
Ha Noi W
1-0
PP Ha Nam W
1 - 8
16:30
02/08
Ha Noi W
4-1
Ho Chi Minh City W
3 - 3
16:30
02/08
Son La W
0-10
TKS Viet Nam W
0 - 9
16:30
01/08
Ho Chi Minh City II W
1-1
Ha Noi II W
5 - 7
16:30
01/08
PP Ha Nam W
0-1
GT Thai Nguyen W
1 - 0
16:30
28/07
Ha Noi W
2-1
Son La W
6 - 1
16:30
28/07
TKS Viet Nam W
2-2
Ho Chi Minh City W
0 - 5
16:30
27/07
Ho Chi Minh City II W
1-1
PP Ha Nam W
2 - 6
16:30
27/07
Ha Noi II W
0-3
GT Thai Nguyen W
0 - 11
16:30
23/07
GT Thai Nguyen W
0-0
Ha Noi W
0 - 0
16:30
23/07
TKS Viet Nam W
0-0
Ho Chi Minh City II W
0 - 0
16:30
22/07
Ho Chi Minh City W
0-0
PP Ha Nam W
0 - 0
16:30
22/07
Son La W
0-0
Ha Noi II W
0 - 0
19:00
18/07
Ho Chi Minh City II W
0-7
Ha Noi W
0 - 9
19:00
18/07
GT Thai Nguyen W
1-2
TKS Viet Nam W
5 - 3
16:30
17/07
PP Ha Nam W
3-0
Son La W
9 - 2
16:30
17/07
Ha Noi II W
0-1
Ho Chi Minh City W
1 - 11
16:30
13/07
Ha Noi W
0-0
PP Ha Nam W
5 - 2
16:30
13/07
TKS Viet Nam W
2-0
Ha Noi II W
0 - 0
19:00
12/07
1Son La W
0-1
Ho Chi Minh City II W2
1 - 5
19:00
12/07
Ho Chi Minh City W
1-1
GT Thai Nguyen W
6 - 4
16:30
08/07
Ha Noi W
9-1
Ha Noi II W
0 - 0
16:30
08/07
PP Ha Nam W
1-3
TKS Viet Nam W
5 - 5
16:30
07/07
Ho Chi Minh City II W
0-3
Ho Chi Minh City W
1 - 5
16:30
07/07
Son La W
0-5
GT Thai Nguyen W
1 - 2
19:00
03/07
Ha Noi II W
0-4
PP Ha Nam W
4 - 2
19:00
03/07
TKS Viet Nam W
0-0
Ha Noi W
9 - 7
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina +18.91 1886
2 Tây Ban Nha +1.37 1855
3 Pháp -7.07 1853
4 Anh +5.39 1819
5 Brazil +0.18 1776
6 Hà Lan +4.89 1752
7 Bồ Đào Nha -6.04 1750
8 Bỉ -4.87 1736
9 Ý -13.2 1718
10 Đức +13.19 1717
11 Croatia +7.07 1699
12 Morocco +6.06 1694
13 Uruguay -16.42 1679
14 Colombia -15.4 1679
15 Nhật Bản -0.15 1653
16 Mỹ +3.33 1649
17 Mexico +19.54 1647
18 Iran +2.08 1637
19 Senegal -6.93 1630
20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ +10.65 2088
2 Tây Ban Nha +7.56 2029
3 Đức -1.82 2012
4 Anh -18.9 2005
5 Thuỵ Điển +4.47 1991
6 Canada +6.02 1988
7 Brazil +7.03 1977
8 Nhật Bản +2.04 1976
9 Triều Tiên - 1944
10 Hà Lan +0.58 1929
11 Pháp -20.82 1918
12 Đan Mạch -0.07 1897
13 Ý +10.95 1872
14 Iceland -5.93 1871
15 Úc -0.45 1857
16 Na Uy +9.47 1852
17 Trung Quốc -0.45 1804
18 Áo -27.98 1800
19 Bỉ -1.85 1791
20 Hàn Quốc -6.92 1787