Lịch thi đấu VĐQG Nữ Việt Nam hôm nay
15:30
09/09
TKS Viet Nam W
?-?
Ho Chi Minh City II W
15:30
09/09
Ho Chi Minh City W
?-?
PP Ha Nam W
15:30
13/09
GT Thai Nguyen W
?-?
Ho Chi Minh City W
15:30
13/09
Ha Noi W
?-?
TKS Viet Nam W
15:30
14/09
PP Ha Nam W
?-?
Ho Chi Minh City II W
15:30
17/09
Ho Chi Minh City II W
?-?
Ha Noi W
15:30
18/09
PP Ha Nam W
?-?
GT Thai Nguyen W
15:30
18/09
TKS Viet Nam W
?-?
Ho Chi Minh City W
15:30
21/09
Ho Chi Minh City II W
?-?
GT Thai Nguyen W
15:30
22/09
Ho Chi Minh City W
?-?
Ha Noi W
15:30
22/09
TKS Viet Nam W
?-?
PP Ha Nam W
15:30
25/09
Ho Chi Minh City W
?-?
Ho Chi Minh City II W
15:30
25/09
PP Ha Nam W
?-?
Ha Noi W
15:30
26/09
TKS Viet Nam W
?-?
GT Thai Nguyen W
15:30
29/09
PP Ha Nam W
?-?
Ho Chi Minh City W
15:30
30/09
Ha Noi W
?-?
GT Thai Nguyen W
15:30
30/09
Ho Chi Minh City II W
?-?
TKS Viet Nam W
15:30
04/10
TKS Viet Nam W
?-?
Ha Noi W
15:30
04/10
Ho Chi Minh City W
?-?
GT Thai Nguyen W
15:30
05/10
Ho Chi Minh City II W
?-?
PP Ha Nam W
15:30
08/10
GT Thai Nguyen W
?-?
PP Ha Nam W
15:30
08/10
Ho Chi Minh City W
?-?
TKS Viet Nam W
15:30
09/10
Ha Noi W
?-?
Ho Chi Minh City II W
15:30
12/10
GT Thai Nguyen W
?-?
Ho Chi Minh City II W
15:30
12/10
PP Ha Nam W
?-?
TKS Viet Nam W
15:30
13/10
Ha Noi W
?-?
Ho Chi Minh City W
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina +18.91 1886
2 Tây Ban Nha +1.37 1855
3 Pháp -7.07 1853
4 Anh +5.39 1819
5 Brazil +0.18 1776
6 Hà Lan +4.89 1752
7 Bồ Đào Nha -6.04 1750
8 Bỉ -4.87 1736
9 Ý -13.2 1718
10 Đức +13.19 1717
11 Croatia +7.07 1699
12 Morocco +6.06 1694
13 Uruguay -16.42 1679
14 Colombia -15.4 1679
15 Nhật Bản -0.15 1653
16 Mỹ +3.33 1649
17 Mexico +19.54 1647
18 Iran +2.08 1637
19 Senegal -6.93 1630
20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ +10.65 2088
2 Tây Ban Nha +7.56 2029
3 Đức -1.82 2012
4 Anh -18.9 2005
5 Thuỵ Điển +4.47 1991
6 Canada +6.02 1988
7 Brazil +7.03 1977
8 Nhật Bản +2.04 1976
9 Triều Tiên - 1944
10 Hà Lan +0.58 1929
11 Pháp -20.82 1918
12 Đan Mạch -0.07 1897
13 Ý +10.95 1872
14 Iceland -5.93 1871
15 Úc -0.45 1857
16 Na Uy +9.47 1852
17 Trung Quốc -0.45 1804
18 Áo -27.98 1800
19 Bỉ -1.85 1791
20 Hàn Quốc -6.92 1787