Lịch thi đấu VĐQG Bhutan hôm nay

19:00
20/04
BFF Academy U20 ?-? Ugyen Academy

19:00
22/04
Thimphu City ?-? Tsirang

17:00
24/04
RTC ?-? Southern City

17:00
27/04
Paro FC ?-? Tensung

17:00
30/04
Samtse ?-? BFF Academy U20

17:00
03/05
Ugyen Academy ?-? Thimphu City

17:00
05/05
Southern City ?-? Paro FC

17:00
09/05
Tsirang ?-? RTC

17:00
11/05
Tensung ?-? Transport United

19:00
12/05
Thimphu City ?-? RTC

17:00
16/05
Samtse ?-? Ugyen Academy

17:00
21/05
Tsirang ?-? Paro FC

17:00
23/05
Tensung ?-? Southern City

17:00
06/06
Southern City ?-? Tsirang

19:00
15/06
Transport United ?-? BFF Academy U20

19:00
17/06
Thimphu City ?-? Samtse

17:00
19/06
Ugyen Academy ?-? Transport United

17:00
20/06
RTC ?-? Tensung

17:00
21/06
Paro FC ?-? BFF Academy U20

19:00
22/06
Transport United ?-? Tsirang

19:00
23/06
BFF Academy U20 ?-? Southern City

17:00
25/06
Samtse ?-? RTC

17:00
09/07
Ugyen Academy ?-? Paro FC

17:00
10/07
Tensung ?-? Thimphu City

17:00
13/07
Southern City ?-? Samtse

17:00
15/07
RTC ?-? Transport United

19:00
17/07
BFF Academy U20 ?-? Tensung

17:00
19/07
Ugyen Academy ?-? Tsirang

17:00
20/07
Paro FC ?-? Thimphu City

17:00
22/07
RTC ?-? BFF Academy U20

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Argentina +18.91 1886

2 Tây Ban Nha +1.37 1855

3 Pháp -7.07 1853

4 Anh +5.39 1819

5 Brazil +0.18 1776

6 Hà Lan +4.89 1752

7 Bồ Đào Nha -6.04 1750

8 Bỉ -4.87 1736

9 Ý -13.2 1718

10 Đức +13.19 1717

11 Croatia +7.07 1699

12 Morocco +6.06 1694

13 Uruguay -16.42 1679

14 Colombia -15.4 1679

15 Nhật Bản -0.15 1653

16 Mỹ +3.33 1649

17 Mexico +19.54 1647

18 Iran +2.08 1637

19 Senegal -6.93 1630

20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Mỹ +10.65 2088

2 Tây Ban Nha +7.56 2029

3 Đức -1.82 2012

4 Anh -18.9 2005

5 Thuỵ Điển +4.47 1991

6 Canada +6.02 1988

7 Brazil +7.03 1977

8 Nhật Bản +2.04 1976

9 Triều Tiên - 1944

10 Hà Lan +0.58 1929

11 Pháp -20.82 1918

12 Đan Mạch -0.07 1897

13 Ý +10.95 1872

14 Iceland -5.93 1871

15 Úc -0.45 1857

16 Na Uy +9.47 1852

17 Trung Quốc -0.45 1804

18 Áo -27.98 1800

19 Bỉ -1.85 1791

20 Hàn Quốc -6.92 1787