Lịch thi đấu VĐQG Guam hôm nay

17:30
14/01
Rovers ?-? Wings

17:30
28/01
Shipyard HAYA ?-? Rovers

17:30
11/02
Rovers ?-? BOG Strykers

17:30
25/02
Rovers ?-? Islanders

15:30
03/03
Quality Distributors ?-? Rovers

13:00
03/12
Shipyard HAYA ?-? UOG Tritons

13:40
03/12
BOG Strykers ?-? Wings

14:20
03/12
Islanders ?-? Quality Distributors

09:00
11/08
UOG Tritons ?-? Dededo SC

09:00
01/06
Southern Heat ?-? Rovers

11:00
01/06
Quality Distributors ?-? Shipyard HAYA

13:00
01/06
Sidekicks ?-? BOG Strykers

15:30
04/06
Wings ?-? Guam U17

13:00
07/06
Southern Cobras ?-? Wings

11:00
08/06
BOG Strykers ?-? Southern Cobras

13:00
08/06
Shipyard HAYA ?-? Sidekicks

13:00
08/06
Rovers ?-? Quality Distributors

09:00
15/06
Guam U17 ?-? Rovers

11:00
15/06
Sidekicks ?-? Quality Distributors

13:00
15/06
Southern Cobras ?-? Southern Heat

13:00
15/06
Wings ?-? Shipyard HAYA

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Argentina +18.91 1886

2 Tây Ban Nha +1.37 1855

3 Pháp -7.07 1853

4 Anh +5.39 1819

5 Brazil +0.18 1776

6 Hà Lan +4.89 1752

7 Bồ Đào Nha -6.04 1750

8 Bỉ -4.87 1736

9 Ý -13.2 1718

10 Đức +13.19 1717

11 Croatia +7.07 1699

12 Morocco +6.06 1694

13 Uruguay -16.42 1679

14 Colombia -15.4 1679

15 Nhật Bản -0.15 1653

16 Mỹ +3.33 1649

17 Mexico +19.54 1647

18 Iran +2.08 1637

19 Senegal -6.93 1630

20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625

XH Tuyển QG +/- Điểm

1 Mỹ +10.65 2088

2 Tây Ban Nha +7.56 2029

3 Đức -1.82 2012

4 Anh -18.9 2005

5 Thuỵ Điển +4.47 1991

6 Canada +6.02 1988

7 Brazil +7.03 1977

8 Nhật Bản +2.04 1976

9 Triều Tiên - 1944

10 Hà Lan +0.58 1929

11 Pháp -20.82 1918

12 Đan Mạch -0.07 1897

13 Ý +10.95 1872

14 Iceland -5.93 1871

15 Úc -0.45 1857

16 Na Uy +9.47 1852

17 Trung Quốc -0.45 1804

18 Áo -27.98 1800

19 Bỉ -1.85 1791

20 Hàn Quốc -6.92 1787