Lịch bóng đá ngày 10-06-2025 - Lịch thi đấu bóng đá
13:30 Đông Timor ?-? Maldives
17:15 Sri Lanka ?-? Đài Loan
17:30 Myanmar ?-? Pakistan
18:00 Philippines ?-? Tajikistan
19:00 Hồng Kông ?-? Ấn Độ
19:00 Lào ?-? Nepal
19:15 Brunei ?-? Bhutan
20:00 Bangladesh ?-? Singapore
20:00 Malaysia ?-? Việt Nam
22:00 Turkmenistan ?-? Thái Lan
06:00 Corinthians W ?-? Flamengo W
20:00 Mozambique ?-? Zimbabwe
20:00 Nam Phi ?-? Mauritius
23:00 Namibia ?-? Lesotho
23:00 Malawi ?-? Angola
06:00 LDU Portoviejo ?-? Independiente Juniors
23:45 Marjamaa Kompanii ?-? KUBIK
00:00 Balkan ?-? Lund
23:30 Laholm ?-? Eskilsminne
00:00 Kosovo ?-? Comoros
01:00 Montenegro ?-? Armenia
03:00 Morocco ?-? Benin
07:00 Nam Phi ?-? Mozambique
07:00 Burundi ?-? Mauritania
22:00 Kenya ?-? Chad
23:00 Slovenia ?-? Bosnia and Herzegovina
23:00 Azerbaijan ?-? Hungary
05:00 Criciúma ?-? Vila Nova
05:30 Amazonas ?-? Athletic Club
00:00 Fjölnir ?-? Selfoss
02:15 Thróttur Reykjavík ?-? Njardvík
02:15 Keflavík ?-? Fylkir
17:30 Capalaba ?-? Redlands United
16:30 Gold Coast United W ?-? Mitchelton W
16:30 Eastern Suburbs NPL ?-? Gold Coast Knights W
19:00 Denmark U20 ?-? U20 Nhật Bản
22:30 U20 Mexico ?-? D.R. Congo U20
20:00 Helsingborgs U21 ?-? Trelleborg U21
21:00 Örgryte U21 ?-? Falkenberg U21
09:00 Pleasanton Rage W ?-? Academica SC
17:35 Nhật Bản ?-? Indonesia
18:00 Trung Quốc ?-? Bahrain
18:00 Hàn Quốc ?-? Kuwait
20:45 Kyrgyz ?-? UAE
20:45 Uzbekistan ?-? Qatar
23:00 Iran ?-? Triều Tiên
01:45 Croatia ?-? Séc
01:45 Đảo Faroe ?-? Gibraltar
01:45 Estonia ?-? Na Uy
01:45 Ý ?-? Moldova
01:45 Bỉ ?-? Wales
23:00 Marimoo ?-? BST Galaxy
23:00 TMT ?-? Steve Biko
23:00 Fortune ?-? Hawks
23:00 Team Rhino ?-? Banjul
22:30 Olympic Azzaweya ?-? Al-Ittihad
22:30 Asswehly ?-? Al Ahli Tripoli
21:00 Shorta ?-? Wahda
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina +18.91 1886
2 Tây Ban Nha +1.37 1855
3 Pháp -7.07 1853
4 Anh +5.39 1819
5 Brazil +0.18 1776
6 Hà Lan +4.89 1752
7 Bồ Đào Nha -6.04 1750
8 Bỉ -4.87 1736
9 Ý -13.2 1718
10 Đức +13.19 1717
11 Croatia +7.07 1699
12 Morocco +6.06 1694
13 Uruguay -16.42 1679
14 Colombia -15.4 1679
15 Nhật Bản -0.15 1653
16 Mỹ +3.33 1649
17 Mexico +19.54 1647
18 Iran +2.08 1637
19 Senegal -6.93 1630
20 Thuỵ Sĩ -0.41 1625
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ +10.65 2088
2 Tây Ban Nha +7.56 2029
3 Đức -1.82 2012
4 Anh -18.9 2005
5 Thuỵ Điển +4.47 1991
6 Canada +6.02 1988
7 Brazil +7.03 1977
8 Nhật Bản +2.04 1976
9 Triều Tiên - 1944
10 Hà Lan +0.58 1929
11 Pháp -20.82 1918
12 Đan Mạch -0.07 1897
13 Ý +10.95 1872
14 Iceland -5.93 1871
15 Úc -0.45 1857
16 Na Uy +9.47 1852
17 Trung Quốc -0.45 1804
18 Áo -27.98 1800
19 Bỉ -1.85 1791
20 Hàn Quốc -6.92 1787